Bản dịch của từ Bad job trong tiếng Việt
Bad job

Bad job (Idiom)
His bad job at the charity event disappointed everyone.
Việc làm kém của anh ấy tại sự kiện từ thiện làm thất vọng mọi người.
The bad job on the community project led to its failure.
Việc làm kém trên dự án cộng đồng dẫn đến thất bại của nó.
She received criticism for her bad job in the social campaign.
Cô ấy nhận được sự phê bình vì việc làm kém trong chiến dịch xã hội.
Cụm từ "bad job" thường được sử dụng để mô tả một công việc không đạt yêu cầu hoặc không hiệu quả trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi đôi chút tùy theo ngữ cảnh. Ở cả hai biến thể, "bad job" thường mang tính chất tiêu cực, chỉ trích về kết quả công việc hoặc năng lực của người thực hiện.
Từ "bad" có gốc từ tiếng Anh cổ "bædd", có nghĩa là xấu hoặc không tốt. Trong tiếng Latinh, từ tương đương là "malus", đề cập đến sự không đạt tiêu chuẩn hoặc thậm chí là ác ý. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự thay đổi trong cách con người cảm nhận và đánh giá các hiện tượng, từ khổ đau đến sự thiếu thốn, dẫn đến việc "bad" ngày nay được sử dụng để chỉ chất lượng kém hoặc trạng thái không mong muốn.
"Công việc tồi" là một cụm từ diễn tả tình huống hoặc trạng thái nghề nghiệp không đạt yêu cầu hoặc hài lòng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp và thường không được nhấn mạnh trong các bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về môi trường làm việc, đánh giá công việc, và phản hồi từ nhân viên. Cụm từ này phản ánh sự không thoả mãn, và thường được sử dụng trong các tình huống phê phán hoặc bàn luận về chất lượng công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp