Bản dịch của từ Bad-mouthing trong tiếng Việt

Bad-mouthing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bad-mouthing (Verb)

bˈædmˌʊðɨŋ
bˈædmˌʊðɨŋ
01

Nói về ai đó một cách rất khó chịu và khó chịu.

Talk about someone in a very critical and unpleasant way.

Ví dụ

Many people are bad-mouthing Sarah for her recent comments.

Nhiều người đang nói xấu Sarah vì những bình luận gần đây của cô.

They are not bad-mouthing John during the community meeting.

Họ không nói xấu John trong cuộc họp cộng đồng.

Why are they bad-mouthing Lisa on social media?

Tại sao họ lại nói xấu Lisa trên mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bad-mouthing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bad-mouthing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.