Bản dịch của từ Bad-mouthing trong tiếng Việt
Bad-mouthing

Bad-mouthing (Verb)
Nói về ai đó một cách rất khó chịu và khó chịu.
Talk about someone in a very critical and unpleasant way.
Many people are bad-mouthing Sarah for her recent comments.
Nhiều người đang nói xấu Sarah vì những bình luận gần đây của cô.
They are not bad-mouthing John during the community meeting.
Họ không nói xấu John trong cuộc họp cộng đồng.
Why are they bad-mouthing Lisa on social media?
Tại sao họ lại nói xấu Lisa trên mạng xã hội?
"Bad-mouthing" là một danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh chỉ hành động nói xấu, phê phán hoặc chỉ trích ai đó một cách công khai hoặc không công khai. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Hành động này thường diễn ra trong ngữ cảnh xã hội, có thể ảnh hưởng đến danh tiếng và mối quan hệ giữa các cá nhân.
Từ "bad-mouthing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "bad mouth", nghĩa là nói xấu hoặc phỉ báng về ai đó. Cụ thể, chữ "bad" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, mang nghĩa tiêu cực, trong khi "mouth" có xuất xứ từ tiếng Đức cổ "mūþa", có nghĩa là miệng. Qua thời gian, thuật ngữ này trở thành một hình thức diễn đạt phổ biến để chỉ hành vi nói xấu một cách công khai, phản ánh bản chất tiêu cực trong giao tiếp xã hội hiện đại.
Từ "bad-mouthing" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, thường chỉ trong các ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp xã hội hoặc thảo luận phê phán, thông qua việc nói xấu người khác. Trong bài viết, từ này có thể được sử dụng khi người viết đưa ra quan điểm tiêu cực về một cá nhân hay tổ chức. Ngoài ra, "bad-mouthing" cũng thường xuất hiện trong các tình huống xã hội hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện hoặc tranh cãi, nhằm thể hiện sự bất mãn hoặc châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp