Bản dịch của từ Bad-odor trong tiếng Việt

Bad-odor

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bad-odor (Noun)

bˈædoʊdɚ
bˈædoʊdɚ
01

Mùi mạnh, khó chịu.

A strong unpleasant smell.

Ví dụ

The bad odor from the trash attracted many flies yesterday.

Mùi hôi từ rác thu hút nhiều ruồi hôm qua.

There isn't a bad odor in the community park anymore.

Không còn mùi hôi nào trong công viên cộng đồng nữa.

Is the bad odor coming from the nearby factory?

Mùi hôi có phải đến từ nhà máy gần đó không?

Bad-odor (Adjective)

bˈædoʊdɚ
bˈædoʊdɚ
01

Không vừa ý; không tốt.

Not pleasant not good.

Ví dụ

The bad-odor from the trash upset everyone at the picnic.

Mùi hôi từ rác làm mọi người khó chịu tại buổi picnic.

The bad-odor in the community park is not acceptable.

Mùi hôi trong công viên cộng đồng là không thể chấp nhận.

Is the bad-odor from the nearby factory affecting our health?

Mùi hôi từ nhà máy gần đó có ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bad-odor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bad-odor

Không có idiom phù hợp