Bản dịch của từ Badgerer trong tiếng Việt
Badgerer

Badgerer (Verb)
Liên tục làm phiền hoặc quấy rối ai đó.
To pester or harass someone persistently.
He often badgered his friends for help with their essays.
Anh ấy thường xuyên làm phiền bạn bè để giúp viết bài luận.
She did not badger her classmates during the group project.
Cô ấy không làm phiền các bạn trong nhóm trong dự án nhóm.
Did John badger you about studying for the IELTS exam?
John có làm phiền bạn về việc ôn thi IELTS không?
Badgerer (Noun)
Người quấy rối hoặc làm phiền người khác bằng những yêu cầu hoặc câu hỏi dai dẳng.
A person who harasses or annoys others with persistent demands or questions.
The badgerer kept asking me about my IELTS score repeatedly.
Người quấy rối liên tục hỏi tôi về điểm IELTS của tôi.
I am not a badgerer; I respect others' privacy.
Tôi không phải là người quấy rối; tôi tôn trọng sự riêng tư của người khác.
Is that badgerer bothering you during your speaking practice?
Người quấy rối đó có làm phiền bạn trong lúc luyện nói không?
Họ từ
Từ "badgerer" có nguồn gốc từ động từ "badger", nghĩa là nhắc nhở, làm phiền hoặc quấy rầy ai đó liên tục về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, "badgerer" chỉ người thực hiện hành động này. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy tần suất sử dụng và ngữ cảnh khác nhau. "Badger" thường chỉ tinh thần quấy rầy, nhưng "badgerer" nhấn mạnh vai trò chủ thể, thường mang nghĩa tiêu cực.
Từ "badgerer" có nguồn gốc từ động từ "badger", được hình thành từ tên động vật "badger" trong tiếng Anh, vốn xuất phát từ tiếng Pháp cổ "badgère", có nghĩa là con lửng. Trong thế kỷ 17, "badger" có nghĩa là làm phiền hay quấy rối. Đến nay, "badgerer" chỉ những người thường xuyên quấy rầy hoặc ép buộc người khác, phản ánh sự bám riết trong hành động tương tác và tạo ra áp lực. Sự kết nối này cho thấy tính chất gây phiền hà được duy trì trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "badgerer" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức, liên quan đến hành động làm phiền hoặc gây khó chịu cho người khác để họ thực hiện một điều gì đó. Trong nghiên cứu từ vựng, "badgerer" có thể được sử dụng trong các tình huống bàn luận về các chiến thuật giao tiếp hoặc hành vi xã hội tiêu cực. Từ này phản ánh sự không hài lòng trong các tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp