Bản dịch của từ Badgerer trong tiếng Việt

Badgerer

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Badgerer (Verb)

bˈædʒɚɨs
bˈædʒɚɨs
01

Liên tục làm phiền hoặc quấy rối ai đó.

To pester or harass someone persistently.

Ví dụ

He often badgered his friends for help with their essays.

Anh ấy thường xuyên làm phiền bạn bè để giúp viết bài luận.

She did not badger her classmates during the group project.

Cô ấy không làm phiền các bạn trong nhóm trong dự án nhóm.

Did John badger you about studying for the IELTS exam?

John có làm phiền bạn về việc ôn thi IELTS không?

Badgerer (Noun)

bˈædʒɚɨs
bˈædʒɚɨs
01

Người quấy rối hoặc làm phiền người khác bằng những yêu cầu hoặc câu hỏi dai dẳng.

A person who harasses or annoys others with persistent demands or questions.

Ví dụ

The badgerer kept asking me about my IELTS score repeatedly.

Người quấy rối liên tục hỏi tôi về điểm IELTS của tôi.

I am not a badgerer; I respect others' privacy.

Tôi không phải là người quấy rối; tôi tôn trọng sự riêng tư của người khác.

Is that badgerer bothering you during your speaking practice?

Người quấy rối đó có làm phiền bạn trong lúc luyện nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/badgerer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Badgerer

Không có idiom phù hợp