Bản dịch của từ Bae trong tiếng Việt
Bae

Bae (Noun)
Bạn trai hoặc bạn gái của một người (thường là một dạng địa chỉ)
A persons boyfriend or girlfriend often as a form of address.
My bae loves going to the park every Sunday.
Bae của tôi thích đi công viên mỗi Chủ Nhật.
My friends do not understand why I call him my bae.
Bạn tôi không hiểu tại sao tôi gọi anh ấy là bae.
Is your bae joining us for the concert tonight?
Bae của bạn có tham gia buổi hòa nhạc tối nay không?
Từ "bae" là một từ lóng tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ người yêu hoặc một người đặc biệt trong đời. Từ này có nguồn gốc từ từ "babe" hoặc "baby" và thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức. Ở cả Anh và Mỹ, "bae" được phát âm tương tự, tuy nhiên, trong văn viết, từ này chủ yếu xuất hiện trong văn hóa mạng xã hội và nhắn tin, cho thấy sự gần gũi và tình cảm. Việc sử dụng từ này có thể bị giới hạn trong các nhóm tuổi trẻ hơn.
Từ "bae" có nguồn gốc từ từ viết tắt của "before anyone else" trong tiếng Anh, bắt đầu xuất hiện vào đầu những năm 2000. Dựa trên âm điệu và phong cách của ngôn ngữ trực tuyến, từ này nhanh chóng trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ người yêu hoặc một người đặc biệt trong cuộc sống. Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng ngôn ngữ hiện đại, nơi mà việc rút gọn và tạo từ mới theo cách sáng tạo được ưa chuộng.
Từ "bae", viết tắt của "before anyone else", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ người yêu hoặc người rất thân thiết. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít được sử dụng do tính chất không chính thức và chủ yếu xuất hiện trong giao tiếp không chính thức và văn hóa mạng xã hội. Trong các tình huống thông thường, "bae" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện giữa giới trẻ hoặc trên các nền tảng truyền thông xã hội.