Bản dịch của từ Baht trong tiếng Việt

Baht

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baht (Noun)

bˈɑt
bˈɑt
01

Đơn vị tiền tệ cơ bản của thái lan, bằng 100 satang.

The basic monetary unit of thailand, equal to 100 satangs.

Ví dụ

The souvenir cost 50 bahts at the market in Bangkok.

Món quà lưu niệm có giá 50 baht tại chợ ở Bangkok.

She exchanged her dollars for baht before traveling to Thailand.

Cô ấy đổi đô la sang baht trước khi đi du lịch Thái Lan.

The taxi ride from the airport to the hotel cost 300 baht.

Chuyến taxi từ sân bay đến khách sạn có giá 300 baht.

Dạng danh từ của Baht (Noun)

SingularPlural

Baht

Bahts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baht/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baht

Không có idiom phù hợp