Bản dịch của từ Baht trong tiếng Việt
Baht

Baht (Noun)
The souvenir cost 50 bahts at the market in Bangkok.
Món quà lưu niệm có giá 50 baht tại chợ ở Bangkok.
She exchanged her dollars for baht before traveling to Thailand.
Cô ấy đổi đô la sang baht trước khi đi du lịch Thái Lan.
The taxi ride from the airport to the hotel cost 300 baht.
Chuyến taxi từ sân bay đến khách sạn có giá 300 baht.
Dạng danh từ của Baht (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Baht | Bahts |
Họ từ
Baht (tiếng Thái: บาท) là đơn vị tiền tệ chính thức của Thái Lan, có mã ISO 4217 là THB. Một baht được chia thành 100 satang. Từ "baht" có nguồn gốc từ từ tiếng Phạn "bhata", có nghĩa là "đồng tiền". Trong khi cách phát âm và cách viết là giống nhau giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng trong bối cảnh không liên quan đến Thái Lan. Đơn vị tiền tệ này thường xuất hiện trong các giao dịch tài chính và du lịch liên quan đến quốc gia này.
Từ "baht" xuất phát từ tiếng Thái, có nguồn gốc từ từ "bhat" trong tiếng Phạn (Sanskrit), mang nghĩa là "trọng lượng" hoặc "đồng tiền". Vào thế kỷ 19, baht trở thành đơn vị tiền tệ chính thức của Thái Lan, thay thế cho đồng tiền trước đó. Ngày nay, baht không chỉ được sử dụng trong các giao dịch thương mại mà còn thể hiện bản sắc văn hóa và kinh tế của Thái Lan trong cộng đồng quốc tế.
Từ "baht" là đơn vị tiền tệ chính thức của Thái Lan và thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, kinh tế và du lịch. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về thương mại quốc tế hoặc kinh tế khu vực. Trong giao tiếp thường nhật, "baht" thường được nhắc đến trong các tình huống mua sắm hoặc trao đổi thông tin tài chính khi nói về chi phí, giá cả sản phẩm tại Thái Lan.