Bản dịch của từ Baju trong tiếng Việt

Baju

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baju (Noun)

bˈɑju
bˈɑju
01

Một chiếc áo khoác ngắn, rộng rãi được mặc ở malaysia.

A short loose jacket worn in malaysia.

Ví dụ

The baju is popular during Malaysian cultural festivals like Hari Raya.

Baju rất phổ biến trong các lễ hội văn hóa Malaysia như Hari Raya.

Many people do not wear baju outside of Malaysia's cultural events.

Nhiều người không mặc baju ngoài các sự kiện văn hóa của Malaysia.

Is the baju suitable for everyday wear in Malaysia?

Baju có phù hợp để mặc hàng ngày ở Malaysia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baju/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baju

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.