Bản dịch của từ Baju trong tiếng Việt
Baju

Baju (Noun)
The baju is popular during Malaysian cultural festivals like Hari Raya.
Baju rất phổ biến trong các lễ hội văn hóa Malaysia như Hari Raya.
Many people do not wear baju outside of Malaysia's cultural events.
Nhiều người không mặc baju ngoài các sự kiện văn hóa của Malaysia.
Is the baju suitable for everyday wear in Malaysia?
Baju có phù hợp để mặc hàng ngày ở Malaysia không?
"Baju" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Malay, thường được sử dụng để chỉ áo hoặc trang phục nói chung, đặc biệt trong ngữ cảnh của nền văn hóa Đông Nam Á. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số vùng văn hóa, "baju" có thể chỉ rõ một loại áo truyền thống cụ thể, ví dụ như baju kurung hoặc baju Melayu, liên quan đến phong tục và tập quán địa phương.
Từ "baju" có gốc từ tiếng Malay, có nghĩa là "áo" hoặc "y phục". Từ này phản ánh văn hóa trang phục truyền thống trong các quốc gia Đông Nam Á, nơi mà trang phục có vai trò quan trọng trong việc biểu đạt bản sắc văn hóa. Ban đầu, nó chỉ dùng để chỉ các loại áo choàng, áo dài, nhưng theo thời gian, "baju" đã mở rộng ý nghĩa để bao hàm nhiều kiểu áo khác nhau, thể hiện tính biến đổi và sự đa dạng của văn hóa mặc trong xã hội hiện đại.
Từ "baju", có nguồn gốc từ tiếng Malay, chỉ đến trang phục, thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về văn hóa, thời trang và phong cách sống tại các quốc gia Đông Nam Á. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là thấp, chủ yếu gặp trong các bài luận hoặc đoạn văn mô tả về văn hóa dân tộc. Trong giao tiếp hàng ngày, "baju" thường được nhắc đến khi nói về trang phục truyền thống hoặc hiện đại.