Bản dịch của từ Bake shop trong tiếng Việt
Bake shop

Bake shop (Noun Countable)
The new bake shop on Main Street sells delicious pastries.
Cửa hàng bánh mới trên Đại lộ chính bán bánh ngon.
The bake shop owner is known for her famous apple pies.
Chủ cửa hàng bánh nổi tiếng với chiếc bánh táo nổi tiếng của mình.
I often visit the local bake shop to buy fresh bread.
Tôi thường xuyên ghé thăm cửa hàng bánh địa phương để mua bánh tươi.
Bake shop (Verb)
She bakes pastries at the local bake shop.
Cô ấy nướng bánh ngọt tại cửa hàng bánh.
The bake shop owner bakes fresh bread every morning.
Chủ cửa hàng bánh nướng bánh mì tươi mỗi sáng.
They often bake cakes for special occasions at the bake shop.
Họ thường nướng bánh cho các dịp đặc biệt tại cửa hàng bánh.
Cửa hàng bánh (bake shop) là một cơ sở thương mại chuyên sản xuất và bán các sản phẩm bánh như bánh mì, bánh ngọt và các loại bánh khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng tại Mỹ, trong khi tại Anh, nó thường được gọi là "bakery". Sự khác biệt giữa hai phiên bản tiếng Anh này chủ yếu nằm ở ngữ âm và cách viết, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng, chỉ khác về ngữ cảnh sử dụng và loại sản phẩm được tập trung chủ yếu.
Từ "bake shop" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bake" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "bacan", có nghĩa là "nướng". Thành phần "shop" xuất phát từ tiếng Đức "shop" và có nghĩa là "cửa hàng". Kết hợp lại, "bake shop" chỉ địa điểm chuyên sản xuất và bán các loại bánh và đồ nướng, phản ánh hoạt động tạo ra sản phẩm ẩm thực từ quy trình nướng, đánh dấu sự phát triển trong nền văn hóa ẩm thực hiện đại.
Cụm từ "bake shop" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể có các tình huống liên quan đến đồ ăn hoặc dịch vụ. Trong bối cảnh khác, "bake shop" thường được sử dụng để chỉ cửa hàng chuyên cung cấp bánh mì, bánh ngọt và các sản phẩm nướng khác, thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về ẩm thực, tổ chức sự kiện hoặc thảo luận về sở thích ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp