Bản dịch của từ Bake shop trong tiếng Việt

Bake shop

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bake shop (Noun Countable)

bˈeɪk ʃˈɑp
bˈeɪk ʃˈɑp
01

Một cửa hàng nhỏ nơi bán đồ nướng.

A small shop where baked goods are sold.

Ví dụ

The new bake shop on Main Street sells delicious pastries.

Cửa hàng bánh mới trên Đại lộ chính bán bánh ngon.

The bake shop owner is known for her famous apple pies.

Chủ cửa hàng bánh nổi tiếng với chiếc bánh táo nổi tiếng của mình.

I often visit the local bake shop to buy fresh bread.

Tôi thường xuyên ghé thăm cửa hàng bánh địa phương để mua bánh tươi.

Bake shop (Verb)

bˈeɪk ʃˈɑp
bˈeɪk ʃˈɑp
01

Nấu thức ăn trong lò nướng.

To cook food in an oven.

Ví dụ

She bakes pastries at the local bake shop.

Cô ấy nướng bánh ngọt tại cửa hàng bánh.

The bake shop owner bakes fresh bread every morning.

Chủ cửa hàng bánh nướng bánh mì tươi mỗi sáng.

They often bake cakes for special occasions at the bake shop.

Họ thường nướng bánh cho các dịp đặc biệt tại cửa hàng bánh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bake shop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bake shop

Không có idiom phù hợp