Bản dịch của từ Baking sheet trong tiếng Việt
Baking sheet

Baking sheet (Noun)
I use a baking sheet for cookies at my community bake sale.
Tôi sử dụng một khay nướng để làm bánh quy tại hội chợ.
Many people do not know how to choose a baking sheet.
Nhiều người không biết cách chọn khay nướng.
Is a baking sheet necessary for making pizza at home?
Có cần khay nướng để làm pizza tại nhà không?
Baking sheet, hay còn gọi là khay nướng, là một dụng cụ nhà bếp thường được làm bằng kim loại phẳng và có thể được sử dụng để nướng bánh, nấu ăn hoặc rang thực phẩm trong lò. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể gọi là "baking tray". Về mặt hình thức, cả hai từ đều chỉ cùng một loại dụng cụ, nhưng "sheet" thường chỉ những loại mỏng hơn, trong khi "tray" có thể ám chỉ loại dày hơn hoặc có thành cao hơn.
Từ "baking sheet" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "baking" (nướng) và "sheet" (tấm, phiến). "Baking" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "bacan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bakōn", nghĩa là nướng. "Sheet" được bắt nguồn từ tiếng Old English "sceat", đề cập đến một bề mặt phẳng. Vào thế kỷ 19, "baking sheet" được sử dụng để chỉ tấm kim loại phẳng dùng để nướng bánh và thực phẩm, phản ánh chức năng chính của nó trong ẩm thực hiện đại.
Thuật ngữ "baking sheet" thường xuất hiện trong phần nghe và viết của kỳ thi IELTS, với tần suất cao trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực và nấu nướng. Trong phần đọc, từ này có thể tìm thấy trong các bài viết mô tả công thức hoặc quy trình nấu ăn. Ngoài IELTS, "baking sheet" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc nấu ăn tại nhà, như khi chuẩn bị bánh hoặc thực phẩm nướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp