Bản dịch của từ Baking sheet trong tiếng Việt

Baking sheet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baking sheet (Noun)

bˈeɪkɨŋ ʃˈit
bˈeɪkɨŋ ʃˈit
01

Khay kim loại phẳng dùng để nướng thức ăn trong lò nướng.

A flat metal tray used for baking food in an oven.

Ví dụ

I use a baking sheet for cookies at my community bake sale.

Tôi sử dụng một khay nướng để làm bánh quy tại hội chợ.

Many people do not know how to choose a baking sheet.

Nhiều người không biết cách chọn khay nướng.

Is a baking sheet necessary for making pizza at home?

Có cần khay nướng để làm pizza tại nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baking sheet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baking sheet

Không có idiom phù hợp