Bản dịch của từ Balancer trong tiếng Việt

Balancer

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balancer (Noun Countable)

bˈælnsɚ
bˈælnsəɹ
01

Hình thức cân bằng số nhiều.

Plural form of balancer.

Ví dụ

Many balancers help communities maintain social harmony and support each other.

Nhiều người cân bằng giúp cộng đồng duy trì sự hòa hợp xã hội.

Not all balancers understand the needs of their communities well.

Không phải tất cả người cân bằng đều hiểu rõ nhu cầu của cộng đồng.

How do balancers influence social interactions in diverse communities?

Người cân bằng ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong cộng đồng đa dạng?

Balancer (Verb)

ˈbæ.lən.sɚ
ˈbæ.lən.sɚ
01

Dạng cân bằng ngôi thứ ba số ít.

Third person singular form of balancer.

Ví dụ

She balancer the interests of both parties during the negotiation.

Cô ấy cân bằng lợi ích của cả hai bên trong cuộc thương lượng.

He does not balancer his work and social life effectively.

Anh ấy không cân bằng công việc và cuộc sống xã hội một cách hiệu quả.

Does she balancer her time between friends and family well?

Cô ấy có cân bằng thời gian giữa bạn bè và gia đình tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balancer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp