Bản dịch của từ Balancer trong tiếng Việt
Balancer

Balancer (Noun Countable)
Many balancers help communities maintain social harmony and support each other.
Nhiều người cân bằng giúp cộng đồng duy trì sự hòa hợp xã hội.
Not all balancers understand the needs of their communities well.
Không phải tất cả người cân bằng đều hiểu rõ nhu cầu của cộng đồng.
How do balancers influence social interactions in diverse communities?
Người cân bằng ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong cộng đồng đa dạng?
Balancer (Verb)
She balancer the interests of both parties during the negotiation.
Cô ấy cân bằng lợi ích của cả hai bên trong cuộc thương lượng.
He does not balancer his work and social life effectively.
Anh ấy không cân bằng công việc và cuộc sống xã hội một cách hiệu quả.
Does she balancer her time between friends and family well?
Cô ấy có cân bằng thời gian giữa bạn bè và gia đình tốt không?
Họ từ
Từ "balancer" được định nghĩa là một thực thể hoặc cơ chế có chức năng duy trì hoặc tạo ra sự cân bằng giữa các yếu tố khác nhau. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "balancer" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc phần mềm điều tiết tải hoặc thông tin. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hoặc nghĩa, nhưng trong một số lĩnh vực như thương mại, "balancer" có thể chỉ đến các thuật ngữ cụ thể hơn như "load balancer" trong công nghệ thông tin.
Từ "balancer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "libra", nghĩa là "cân" hoặc "cân bằng". Động từ "balancare" có nghĩa là "đặt lên cân" hay "cân nhắc". Trong tiếng Pháp, từ này đã chuyển hóa thành "balancer", chỉ hành động cân bằng các yếu tố khác nhau. Ngày nay, "balancer" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và quản lý, nhằm chỉ việc duy trì sự cân bằng hoặc đồng đều giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "balancer" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến cân bằng trong các lĩnh vực kinh tế, sinh thái và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, mô tả các thiết bị hoặc hệ thống giúp duy trì sự cân bằng, như trong cơ học hay tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



