Bản dịch của từ Balancer trong tiếng Việt

Balancer

Verb Noun [C]

Balancer(Verb)

ˈbæ.lən.sɚ
ˈbæ.lən.sɚ
01

Dạng cân bằng ngôi thứ ba số ít.

Third person singular form of balancer.

Ví dụ
She balancer the interests of both parties during the negotiation.Cô ấy cân bằng lợi ích của cả hai bên trong cuộc thương lượng.
He does not balancer his work and social life effectively.Anh ấy không cân bằng công việc và cuộc sống xã hội một cách hiệu quả.

Balancer(Noun Countable)

bˈælnsɚ
bˈælnsəɹ
01

Hình thức cân bằng số nhiều.

Plural form of balancer.

Ví dụ
Many balancers help communities maintain social harmony and support each other.Nhiều người cân bằng giúp cộng đồng duy trì sự hòa hợp xã hội.
Not all balancers understand the needs of their communities well.Không phải tất cả người cân bằng đều hiểu rõ nhu cầu của cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balancer/

Từ "balancer" được định nghĩa là một thực thể hoặc cơ chế có chức năng duy trì hoặc tạo ra sự cân bằng giữa các yếu tố khác nhau. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "balancer" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc phần mềm điều tiết tải hoặc thông tin. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hoặc nghĩa, nhưng trong một số lĩnh vực như thương mại, "balancer" có thể chỉ đến các thuật ngữ cụ thể hơn như "load balancer" trong công nghệ thông tin.

Từ "balancer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "libra", nghĩa là "cân" hoặc "cân bằng". Động từ "balancare" có nghĩa là "đặt lên cân" hay "cân nhắc". Trong tiếng Pháp, từ này đã chuyển hóa thành "balancer", chỉ hành động cân bằng các yếu tố khác nhau. Ngày nay, "balancer" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và quản lý, nhằm chỉ việc duy trì sự cân bằng hoặc đồng đều giữa các yếu tố khác nhau.

Từ "balancer" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến cân bằng trong các lĩnh vực kinh tế, sinh thái và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, mô tả các thiết bị hoặc hệ thống giúp duy trì sự cân bằng, như trong cơ học hay tài chính.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.