Bản dịch của từ Balboa trong tiếng Việt

Balboa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balboa (Noun)

ˈbælˌboʊ.ə
ˈbælˌboʊ.ə
01

Đơn vị tiền tệ cơ bản của panama, bằng 100 centésimos.

The basic monetary unit of panama equal to 100 centésimos.

Ví dụ

The balboa is used in Panama for everyday transactions.

Balboa được sử dụng ở Panama cho các giao dịch hàng ngày.

Panama does not accept the balboa outside its borders.

Panama không chấp nhận balboa ngoài biên giới của mình.

Is the balboa still the main currency in Panama today?

Balboa có phải là đồng tiền chính ở Panama ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balboa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balboa

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.