Bản dịch của từ Balking trong tiếng Việt

Balking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balking (Verb)

bˈɔkɪŋ
bˈɔkɪŋ
01

Do dự hoặc không sẵn sàng chấp nhận một ý tưởng hoặc cam kết.

Hesitate or be unwilling to accept an idea or undertaking.

Ví dụ

Many students are balking at the idea of online group projects.

Nhiều sinh viên đang do dự với ý tưởng về dự án nhóm trực tuyến.

Students are not balking at joining social clubs this semester.

Sinh viên không do dự khi tham gia các câu lạc bộ xã hội học kỳ này.

Are you balking at participating in the community service event?

Bạn có đang do dự tham gia sự kiện phục vụ cộng đồng không?

Dạng động từ của Balking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Balk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Balked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Balked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Balks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Balking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balking

Không có idiom phù hợp