Bản dịch của từ Balking trong tiếng Việt
Balking

Balking (Verb)
Do dự hoặc không sẵn sàng chấp nhận một ý tưởng hoặc cam kết.
Hesitate or be unwilling to accept an idea or undertaking.
Many students are balking at the idea of online group projects.
Nhiều sinh viên đang do dự với ý tưởng về dự án nhóm trực tuyến.
Students are not balking at joining social clubs this semester.
Sinh viên không do dự khi tham gia các câu lạc bộ xã hội học kỳ này.
Are you balking at participating in the community service event?
Bạn có đang do dự tham gia sự kiện phục vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Balking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Balk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Balked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Balked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Balks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Balking |
Họ từ
Balking là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là từ chối hoặc chần chừ khi đối mặt với một tình huống hoặc yêu cầu khó khăn. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành vi không muốn tiến hành một công việc nhất định. Trong tiếng Anh Anh, "balk" thường được viết dưới dạng "balk" trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn các dạng biến thể như "balking". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách phát âm và tần suất sử dụng trong ngữ cảnh văn nói và viết.
Từ "balking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "balk", xuất phát từ tiếng Old Norse "bálka", có nghĩa là "đi ngang" hoặc "tránh né". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để miêu tả hành động từ chối hoặc không hoàn thành một nhiệm vụ. Ý nghĩa hiện tại của "balking", thể hiện sự do dự hoặc từ chối tham gia vào một tình huống, vẫn phản ánh tinh thần của việc lẩn tránh mà nguồn gốc lâu đời của nó đã chỉ ra.
Thuật ngữ "balking" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh ngôn ngữ hàng ngày, "balking" thường được dùng để diễn tả hành động từ chối hoặc ngần ngại khi phải thực hiện một nhiệm vụ, ví dụ như nghi ngại về một quyết định trong công việc hoặc học tập. Khái niệm này cũng liên quan đến tâm lý học, khi cá nhân tránh né những tình huống gây áp lực hoặc khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất