Bản dịch của từ Ball and chain trong tiếng Việt

Ball and chain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ball and chain (Noun)

bˈɔl ənd tʃˈeɪn
bˈɔl ənd tʃˈeɪn
01

Một quả bóng kim loại nặng gắn vào một sợi dây chuyền, trước đây được sử dụng làm thiết bị kiềm chế.

A heavy metal ball attached to a chain formerly used as a restraining device.

Ví dụ

The ball and chain symbolizes the struggles of poverty in society.

Cái bóng và xích tượng trưng cho những khó khăn của nghèo đói trong xã hội.

Many people do not see the ball and chain of debt.

Nhiều người không thấy cái bóng và xích của nợ nần.

Is the ball and chain still relevant in today's discussions about freedom?

Cái bóng và xích vẫn còn liên quan trong các cuộc thảo luận về tự do hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ball and chain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ball and chain

Không có idiom phù hợp