Bản dịch của từ Balled up trong tiếng Việt
Balled up
Balled up (Verb)
Many people balled up during the social skills workshop last week.
Nhiều người đã mắc lỗi trong buổi hội thảo kỹ năng xã hội tuần trước.
She didn't balled up in her presentation about community service.
Cô ấy đã không mắc lỗi trong bài thuyết trình về dịch vụ cộng đồng.
Did John balled up during the group discussion yesterday?
Liệu John có mắc lỗi trong buổi thảo luận nhóm hôm qua không?
Balled up (Phrase)
Ở trạng thái bối rối hoặc vô tổ chức.
In a confused or disorganized state.
During the meeting, Sarah's notes were balled up and messy.
Trong cuộc họp, ghi chú của Sarah bị nhăn nheo và lộn xộn.
His thoughts about the project were not balled up at all.
Suy nghĩ của anh ấy về dự án không hề bị rối loạn.
Are your ideas for the event balled up or clear?
Ý tưởng của bạn cho sự kiện có bị rối loạn không?
Cụm từ "balled up" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả trạng thái bị rối rắm hoặc lộn xộn. Nó xuất phát từ động từ "ball", có nghĩa là cuộn tròn. Trong tiếng Anh Mỹ, "balled up" thường mang nghĩa chỉ một tình trạng lộn xộn, trong khi tiếng Anh Anh cũng có thể sử dụng cụm này nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt về ngữ điệu giữa hai biến thể chủ yếu liên quan đến accent và cách phát âm một số nguyên âm.
Cụm từ "balled up" có nguồn gốc từ động từ "ball", xuất phát từ tiếng Latinh "balla", nghĩa là hình cầu. Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển thể sang nghĩa hình tượng hơn, biểu thị trạng thái bị cuộn lại hoặc bó lại như hình dạng của một quả bóng. Ý nghĩa hiện tại của "balled up" thường mô tả tình trạng lộn xộn hoặc khó khăn trong tư duy, thể hiện sự kết hợp giữa hình ảnh và cảm xúc in đậm trong ngôn ngữ Anh hiện đại.
Từ "balled up" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảm xúc căng thẳng hoặc lộn xộn; trong Nói, nó thường được dùng để phản ánh tâm trạng không ổn định; trong Đọc và Viết, từ được dùng trong văn phong mô tả tình huống phức tạp. Ngoài ra, "balled up" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh thông thường liên quan đến việc cảm thấy chật chội hoặc khó chịu trong không gian tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp