Bản dịch của từ Balled up trong tiếng Việt
Balled up
Balled up (Verb)
Many people balled up during the social skills workshop last week.
Nhiều người đã mắc lỗi trong buổi hội thảo kỹ năng xã hội tuần trước.
She didn't balled up in her presentation about community service.
Cô ấy đã không mắc lỗi trong bài thuyết trình về dịch vụ cộng đồng.
Did John balled up during the group discussion yesterday?
Liệu John có mắc lỗi trong buổi thảo luận nhóm hôm qua không?
Balled up (Phrase)
Ở trạng thái bối rối hoặc vô tổ chức.
In a confused or disorganized state.
During the meeting, Sarah's notes were balled up and messy.
Trong cuộc họp, ghi chú của Sarah bị nhăn nheo và lộn xộn.
His thoughts about the project were not balled up at all.
Suy nghĩ của anh ấy về dự án không hề bị rối loạn.
Are your ideas for the event balled up or clear?
Ý tưởng của bạn cho sự kiện có bị rối loạn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Balled up cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp