Bản dịch của từ Ballistic trong tiếng Việt
Ballistic

Ballistic (Adjective)
The ballistic missile was launched towards the target.
Tên lửa đạn đạo được phóng đi về mục tiêu.
The ballistic trajectory of the rocket was carefully calculated.
Quỹ đạo đạn đạo của tên lửa được tính toán cẩn thận.
The ballistic movement of the object followed a parabolic path.
Chuyển động đạn đạo của vật thể đi theo quỹ đạo parabol.
The ballistic missile test was successful.
Cuộc thử nghiệm tên lửa đạn đạo thành công.
The ballistic trajectory of the rocket was carefully calculated.
Quỹ đạo đạn đạo của tên lửa đã được tính toán cẩn thận.
The ballistic expert analyzed the flight path of the projectile.
Chuyên gia đạn đạo đã phân tích đường bay của viên đạn.
Họ từ
Từ "ballistic" ban đầu có nguồn gốc từ ngành công nghiệp đạn đạo, chỉ về đặc điểm của vật thể được phóng đi, thường liên quan đến động học của đạn và đường bay của nó dưới ảnh hưởng của trọng lực. Trong tiếng Anh Mỹ, "ballistic" thường được sử dụng để mô tả cảm xúc mất kiểm soát hoặc trạng thái tức giận (ví dụ: "go ballistic"). Ở tiếng Anh Anh, nghĩa này cũng được công nhận nhưng không phổ biến bằng. Tóm lại, từ này mang ý nghĩa kỹ thuật và ngữ nghĩa mở rộng trong đời sống hàng ngày.
Từ "ballistic" có nguồn gốc từ từ Latinh "ballista", có nghĩa là "máy bắn đá". Nguyên thủy, thuật ngữ này liên quan đến những vật thể được bắn ra với tốc độ cao. Trong thế kỷ 19, nó bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các đặc tính của đạn dược và đường bay của chúng. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến thuộc tính của vũ khí mà còn liên quan đến các chuyển động và tính toán vật lý, phản ánh sự phát triển của ngành khoa học quân sự và kỹ thuật.
Từ "ballistic" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự và khoa học, đặc biệt là khi nói về đạn đạo và các hiện tượng vật lý liên quan. Trong bốn thành phần của IELTS, mức độ xuất hiện của từ này có xu hướng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các chủ đề về công nghệ hoặc an ninh. Ngoài ra, từ cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về tâm lý trong các tình huống cụ thể, như phản ứng mạnh mẽ hoặc mất kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ballistic
Nổi cáu như điên/ Nổi giận đùng đùng
To become irrationally enraged.
When John heard the news, he went ballistic and started shouting.
Khi John nghe tin tức, anh ấy đã trở nên điên tiết và bắt đầu la hét.
Thành ngữ cùng nghĩa: go postal...