Bản dịch của từ Ballistic-capsule trong tiếng Việt

Ballistic-capsule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ballistic-capsule (Noun)

bˌæləstˈɪksəkəs
bˌæləstˈɪksəkəs
01

Một loại tàu vũ trụ được thiết kế để quay trở lại bầu khí quyển trái đất từ không gian.

A type of spacecraft capsule designed to reenter earths atmosphere from space.

Ví dụ

The ballistic capsule successfully reentered Earth's atmosphere from space.

Viên nang đạn đạt thành công vào khí quyển Trái Đất từ không gian.

The team did not expect the ballistic capsule to malfunction during reentry.

Đội không mong đợi viên nang đạn gặp sự cố trong lúc nhập hành.

Was the ballistic capsule's design influenced by previous space missions?

Thiết kế của viên nang đạn có bị ảnh hưởng bởi các nhiệm vụ không gian trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ballistic-capsule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ballistic-capsule

Không có idiom phù hợp