Bản dịch của từ Ballistic-capsule trong tiếng Việt
Ballistic-capsule

Ballistic-capsule (Noun)
Một loại tàu vũ trụ được thiết kế để quay trở lại bầu khí quyển trái đất từ không gian.
A type of spacecraft capsule designed to reenter earths atmosphere from space.
The ballistic capsule successfully reentered Earth's atmosphere from space.
Viên nang đạn đạt thành công vào khí quyển Trái Đất từ không gian.
The team did not expect the ballistic capsule to malfunction during reentry.
Đội không mong đợi viên nang đạn gặp sự cố trong lúc nhập hành.
Was the ballistic capsule's design influenced by previous space missions?
Thiết kế của viên nang đạn có bị ảnh hưởng bởi các nhiệm vụ không gian trước không?
Thuật ngữ "ballistic capsule" đề cập đến một cấu trúc bảo vệ chịu được áp lực từ va chạm hoặc các lực tác động cao, thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ hàng không vũ trụ hoặc quân sự. Ở cả Anh và Mỹ, cách viết và phát âm của thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, sự sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các ứng dụng liên quan đến an toàn và bảo vệ trong môi trường khắc nghiệt.
Từ “ballistic” xuất phát từ ngữ gốc Latin "ballista", chỉ một loại máy bắn có từ thời cổ đại. Nguyên nghĩa của nó liên quan đến các vật thể được phóng ra với lực mạnh mẽ. Thuật ngữ này đã được mở rộng và hiện nay dùng để chỉ các hành vi hoặc thuộc tính liên quan đến đường đi của vật thể được phóng, đặc biệt trong lĩnh vực quân sự và kỹ thuật. “Capsule” có nguồn gốc Latin "capsula", chỉ một cái hộp hoặc vỏ bọc, thường được dùng để bảo vệ hoặc chứa đựng. Khi kết hợp, "ballistic-capsule" nhấn mạnh khả năng bảo vệ trong môi trường tác động mạnh mẽ.
Từ "ballistic-capsule" không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, từ này hiếm khi được đề cập, chủ yếu do nó có tính kỹ thuật cao và thường liên quan đến lĩnh vực quân sự hoặc hàng không vũ trụ. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong mô tả các thiết bị bảo vệ, chẳng hạn như capsule tên lửa hoặc khoang cứu hộ trong các tình huống khẩn cấp, thể hiện sự liên quan đến an toàn và bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp