Bản dịch của từ Ballotine trong tiếng Việt

Ballotine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ballotine (Noun)

01

Là miếng thịt quay được rút xương, nhồi rồi gấp hoặc cuộn thành hình trụ.

A piece of roasted meat which has first been boned stuffed and folded or rolled into a cylindrical shape.

Ví dụ

The chef prepared a delicious ballotine for the charity dinner last night.

Đầu bếp đã chuẩn bị một món ballotine ngon cho bữa tiệc từ thiện tối qua.

They did not serve ballotine at the recent food festival in Chicago.

Họ đã không phục vụ ballotine tại lễ hội ẩm thực gần đây ở Chicago.

Did you try the ballotine at the social gathering last weekend?

Bạn đã thử món ballotine tại buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ballotine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ballotine

Không có idiom phù hợp