Bản dịch của từ Ballotine trong tiếng Việt
Ballotine

Ballotine (Noun)
Là miếng thịt quay được rút xương, nhồi rồi gấp hoặc cuộn thành hình trụ.
A piece of roasted meat which has first been boned stuffed and folded or rolled into a cylindrical shape.
The chef prepared a delicious ballotine for the charity dinner last night.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món ballotine ngon cho bữa tiệc từ thiện tối qua.
They did not serve ballotine at the recent food festival in Chicago.
Họ đã không phục vụ ballotine tại lễ hội ẩm thực gần đây ở Chicago.
Did you try the ballotine at the social gathering last weekend?
Bạn đã thử món ballotine tại buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước chưa?
Ballotine là một thuật ngữ trong ẩm thực, chỉ một món ăn chế biến từ thịt, thường là thịt gia cầm hoặc thịt lợn, được tách xương và cuộn lại cùng với nhân như nấm, thảo mộc hoặc rau củ, sau đó được nướng hoặc hầm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng ảnh hưởng từ văn hóa ẩm thực có thể dẫn đến sự khác nhau trong cách chế biến và phục vụ món ăn này.
Từ "ballotine" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "ballotter", có nghĩa là nhồi hoặc cuộn lại, từ "ballot" trong tiếng Latin "ballotinus". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc chế biến thịt nhồi, thường là thịt gia cầm cuộn lại và chế biến thành món ăn. Ngày nay, "ballotine" được sử dụng để chỉ kỹ thuật chế biến thức ăn, mang ý nghĩa tinh tế và sang trọng, phản ánh sự phát triển trong ẩm thực và nghệ thuật nấu ăn.
Từ "ballotine" có tỷ lệ xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS do tính chất chuyên ngành ẩm thực cụ thể. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các món ăn hoặc trong bối cảnh ẩm thực, tuy nhiên không phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, từ này hiếm khi xuất hiện, thường liên quan đến các bài viết chuyên sâu về nghệ thuật ẩm thực. Trong các ngữ cảnh khác, "ballotine" thường được sử dụng trong ngành nhà hàng, chế biến thực phẩm, hoặc các sách dạy nấu ăn.