Bản dịch của từ Bally trong tiếng Việt

Bally

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bally (Adjective)

bˈæli
bælli
01

(anh, ghi ngày tháng, uyển ngữ) đẫm máu (dùng như một chất tăng cường nhẹ).

Britain dated euphemistic bloody used as a mild intensifier.

Ví dụ

That bally meeting was the longest one I've ever attended.

Cuộc họp bally đó là cuộc họp dài nhất tôi từng tham dự.

I don't think this bally issue is that important.

Tôi không nghĩ vấn đề bally này quan trọng đến vậy.

Is that bally event happening this weekend in London?

Sự kiện bally đó có diễn ra vào cuối tuần này ở London không?

Bally (Adverb)

ˈbæ.li
ˈbæ.li
01

(anh, ghi ngày tháng, uyển ngữ) rất.

Uk dated euphemistic very.

Ví dụ

The bally party was attended by over fifty guests last Saturday.

Bữa tiệc bally đã có hơn năm mươi khách tham dự hôm thứ Bảy.

She did not bally enjoy the social gathering at John’s house.

Cô ấy không bally thích buổi gặp mặt xã hội tại nhà John.

Did you find the bally event interesting and engaging for everyone?

Bạn có thấy sự kiện bally thú vị và thu hút mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bally

Không có idiom phù hợp