Bản dịch của từ Bally trong tiếng Việt
Bally

Bally (Adjective)
(anh, ghi ngày tháng, uyển ngữ) đẫm máu (dùng như một chất tăng cường nhẹ).
Britain dated euphemistic bloody used as a mild intensifier.
That bally meeting was the longest one I've ever attended.
Cuộc họp bally đó là cuộc họp dài nhất tôi từng tham dự.
I don't think this bally issue is that important.
Tôi không nghĩ vấn đề bally này quan trọng đến vậy.
Is that bally event happening this weekend in London?
Sự kiện bally đó có diễn ra vào cuối tuần này ở London không?
Bally (Adverb)
(anh, ghi ngày tháng, uyển ngữ) rất.
Uk dated euphemistic very.
The bally party was attended by over fifty guests last Saturday.
Bữa tiệc bally đã có hơn năm mươi khách tham dự hôm thứ Bảy.
She did not bally enjoy the social gathering at John’s house.
Cô ấy không bally thích buổi gặp mặt xã hội tại nhà John.
Did you find the bally event interesting and engaging for everyone?
Bạn có thấy sự kiện bally thú vị và thu hút mọi người không?
Từ "bally" là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một cách nhấn mạnh để tăng cường ý nghĩa của một từ khác, tương tự như "very" hoặc "really". Trong tiếng Anh Anh, "bally" mang tính chất cổ điển và thường xuất hiện trong văn viết hoặc lời nói trang trọng. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ hiếm khi sử dụng từ này và có thể xem nó như một phần của ngôn ngữ lướt qua. Điều này cho thấy sự khác biệt rõ ràng trong cách dùng và văn phong giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "bally" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cách sử dụng trong ngữ cảnh hài hước hoặc châm biếm. Nó được cho là bắt nguồn từ từ "ballyhoo", một thuật ngữ diễn tả sự ồn ào hoặc quảng cáo phô trương. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bally" thường được dùng như một từ nhấn mạnh, thể hiện sự phản đối hoặc khinh thường. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở cách thức nó biểu đạt sự phê phán hoặc sự không tán thành.
Từ "bally" chủ yếu được sử dụng trong văn phong không chính thức, mang ý nghĩa nhấn mạnh hoặc như một từ phụ, thường thấy trong văn học Anh. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của "bally" rất thấp, phần lớn do ngữ cảnh trang trọng của bài kiểm tra. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại thân mật để thể hiện sự bực bội hoặc nhấn mạnh, nhưng không thường gặp trong văn bản học thuật hay chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp