Bản dịch của từ Baltimore trong tiếng Việt

Baltimore

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baltimore (Noun)

01

Một thành phố ở bang maryland của hoa kỳ.

A city in the us state of maryland.

Ví dụ

Baltimore has a rich cultural scene with many art galleries.

Baltimore có một cảnh văn hóa phong phú với nhiều phòng trưng bày nghệ thuật.

Many people do not visit Baltimore for its nightlife.

Nhiều người không đến Baltimore vì cuộc sống về đêm.

Is Baltimore known for its historic neighborhoods and festivals?

Baltimore có nổi tiếng với các khu phố lịch sử và lễ hội không?

Baltimore (Noun Countable)

01

Một loại chim vàng anh.

A type of oriole bird.

Ví dụ

The Baltimore oriole sings beautifully in the spring season.

Chim Baltimore oriole hót rất hay vào mùa xuân.

Many people do not see the Baltimore oriole in their gardens.

Nhiều người không thấy chim Baltimore oriole trong vườn của họ.

Did you spot the Baltimore oriole at the park yesterday?

Bạn có thấy chim Baltimore oriole ở công viên hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baltimore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baltimore

Không có idiom phù hợp