Bản dịch của từ Oriole trong tiếng Việt
Oriole
Noun [U/C]

Oriole(Noun)
ˈɔːrɪˌəʊl
ˈɔriˌoʊɫ
Ví dụ
02
Bất kỳ loài chim nhiệt đới nào thuộc họ Icteridae có hình dáng giống như những con chào mào thực sự.
Any of various tropical birds resembling the true orioles especially in the family Icteridae
Ví dụ
