Bản dịch của từ Oriole trong tiếng Việt

Oriole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oriole(Noun)

ˈɔːrɪˌəʊl
ˈɔriˌoʊɫ
01

Màu cam hoặc vàng rực rỡ thường được sử dụng để mô tả bộ lông của chim đầu rìu.

A vibrant orange or yellow color often used to describe the plumage of the oriole bird

Ví dụ
02

Bất kỳ loài chim nhiệt đới nào thuộc họ Icteridae có hình dáng giống như những con chào mào thực sự.

Any of various tropical birds resembling the true orioles especially in the family Icteridae

Ví dụ
03

Một loại chim thuộc họ Oriolidae nổi tiếng với bộ lông rực rỡ và những bài hát du dương.

A type of bird belonging to the family Oriolidae known for their bright plumage and melodic songs

Ví dụ