Bản dịch của từ Bandmaster trong tiếng Việt
Bandmaster

Bandmaster (Noun)
Người chỉ huy một ban nhạc, đặc biệt là ban nhạc kèn đồng hoặc quân đội.
The conductor of a musical band especially a brass or military one.
The bandmaster led the parade with great enthusiasm and precision.
Người chỉ huy dàn nhạc đã dẫn đầu cuộc diễu hành với sự nhiệt tình và chính xác.
The bandmaster did not forget to acknowledge the musicians' hard work.
Người chỉ huy dàn nhạc đã không quên ghi nhận sự chăm chỉ của các nhạc công.
Did the bandmaster choose the best songs for the social event?
Người chỉ huy dàn nhạc có chọn những bài hát hay nhất cho sự kiện xã hội không?
Từ "bandmaster" chỉ người chỉ huy một ban nhạc, người chịu trách nhiệm về việc điều phối, dẫn dắt biểu diễn và tập luyện của các nhạc công. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ "bandleader" thường được sử dụng hơn. Cả hai từ đều chỉ người lãnh đạo trong môi trường âm nhạc, tuy nhiên "bandmaster" thường gợi ý vai trò chính thức hơn trong các dàn nhạc quân đội hoặc học đường.
Từ "bandmaster" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "band", mang nghĩa là "nhóm" hay "đoàn", kết hợp với "master", xuất phát từ "magister", nghĩa là "người điều khiển" hay "người đứng đầu". Trong ngữ cảnh âm nhạc, "bandmaster" chỉ người lãnh đạo hoặc chỉ huy một ban nhạc, có trách nhiệm tổ chức và giám sát các buổi biểu diễn. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò ngày càng quan trọng của người lãnh đạo trong nghệ thuật biểu diễn.
Từ "bandmaster" ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến lĩnh vực âm nhạc, đặc biệt là chỉ huy dàn nhạc hoặc ban nhạc. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thi âm nhạc, biểu diễn nghệ thuật và giáo dục âm nhạc. "Bandmaster" cũng có thể ám chỉ người có vai trò lãnh đạo, quản lý hoặc điều phối các hoạt động liên quan đến âm nhạc, thường trong môi trường học đường hoặc cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp