Bản dịch của từ Bandog trong tiếng Việt

Bandog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bandog (Noun)

bˈændɑg
bˈændɑg
01

Một con chó chiến đấu được lai tạo vì sức mạnh và sự hung dữ của nó bằng cách lai những giống chó hung hãn.

A fighting dog bred for its strength and ferocity by crossing aggressive breeds.

Ví dụ

The bandog is often used for guarding properties in urban areas.

Bandog thường được sử dụng để bảo vệ tài sản ở khu đô thị.

Many people do not prefer bandogs due to their aggressive nature.

Nhiều người không thích bandog vì tính cách hung dữ của chúng.

Are bandogs suitable for families with small children?

Bandog có phù hợp với các gia đình có trẻ nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bandog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bandog

Không có idiom phù hợp