Bản dịch của từ Bandog trong tiếng Việt
Bandog

Bandog (Noun)
Một con chó chiến đấu được lai tạo vì sức mạnh và sự hung dữ của nó bằng cách lai những giống chó hung hãn.
A fighting dog bred for its strength and ferocity by crossing aggressive breeds.
The bandog is often used for guarding properties in urban areas.
Bandog thường được sử dụng để bảo vệ tài sản ở khu đô thị.
Many people do not prefer bandogs due to their aggressive nature.
Nhiều người không thích bandog vì tính cách hung dữ của chúng.
Are bandogs suitable for families with small children?
Bandog có phù hợp với các gia đình có trẻ nhỏ không?
Bandog là một thuật ngữ chỉ giống chó được huấn luyện đặc biệt để canh giữ và bảo vệ tài sản. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 14, xuất phát từ tiếng Anh cổ "bande" nghĩa là "trói buộc". Bandog thường được nuôi tại các trang trại hoặc để bảo vệ nhà cửa. Ở một số khu vực, bandog cũng có nghĩa chỉ chó dữ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay sử dụng.
Từ "bandog" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được kết hợp từ hai phần: "ban" (cấm) và "dog" (chó). Có nguồn gốc Latin từ "bandus", có nghĩa là "cấm túc" hoặc "khóa lại", từ đó diễn giải thành việc giữ chó trong một khu vực nhất định để bảo vệ hoặc giữ gìn tài sản. Ngày nay, "bandog" chỉ định một con chó lớn, thường được nuôi để giữ nhà hoặc canh giữ tài sản, phản ánh vai trò bảo vệ mà từ này đã mang theo từ thời xa xưa.
Từ "bandog" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu vì nó không phải là từ vựng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống khác, "bandog" thường được dùng để chỉ một loại chó nuôi, đặc biệt là những giống chó lực lưỡng được sử dụng để canh gác hoặc bảo vệ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường gặp trong các tài liệu về thú cưng hoặc trong các cuộc thảo luận về an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp