Bản dịch của từ Bandoliers trong tiếng Việt

Bandoliers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bandoliers (Noun)

bændəlˈɪɹz
bændəlˈɪɹz
01

Một chiếc thắt lưng đeo qua vai và ngang ngực để giữ đạn.

A belt worn over the shoulder and across the chest to hold bullets.

Ví dụ

The soldiers wore bandoliers during the social event in Washington.

Các binh sĩ đã đeo bandoliers trong sự kiện xã hội ở Washington.

Many guests did not wear bandoliers at the charity gala.

Nhiều khách không đeo bandoliers tại buổi gala từ thiện.

Did the performers use bandoliers in their social performance?

Các nghệ sĩ có sử dụng bandoliers trong buổi biểu diễn xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bandoliers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bandoliers

Không có idiom phù hợp