Bản dịch của từ Bandoliers trong tiếng Việt
Bandoliers

Bandoliers (Noun)
The soldiers wore bandoliers during the social event in Washington.
Các binh sĩ đã đeo bandoliers trong sự kiện xã hội ở Washington.
Many guests did not wear bandoliers at the charity gala.
Nhiều khách không đeo bandoliers tại buổi gala từ thiện.
Did the performers use bandoliers in their social performance?
Các nghệ sĩ có sử dụng bandoliers trong buổi biểu diễn xã hội không?
Họ từ
"Bandoliers" là từ chỉ các dây đeo được sử dụng để đựng đạn, thường được đeo qua vai. Chúng thường được làm từ vải hoặc da và có thể chứa nhiều nơi cho các viên đạn. Trong tiếng Anh, "bandolier" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh quân sự, từ này gợi lên hình ảnh chiến đấu và trang bị của lính bộ binh.
Từ "bandoliers" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "bandolera", có nghĩa là dây đeo, kết hợp với gốc Latin "bandula", chỉ một cái dây hoặc dây thắt. Nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến những dây đeo dùng để mang đạn dược hoặc vật dụng quân sự. Qua thời gian, "bandoliers" trở thành thuật ngữ để chỉ các loại dây đeo có cấu trúc đặc biệt dùng trong quân đội, duy trì ý nghĩa của việc vận chuyển vật phẩm quan trọng.
Từ "bandoliers" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi các chủ đề liên quan đến quân sự hoặc trang bị thường không được đề cập nhiều. Tuy nhiên, trong phần viết và nói, từ này có khả năng xuất hiện khi thảo luận về văn hóa chiến tranh hoặc lịch sử quân sự. Trong các bối cảnh khác, "bandoliers" thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự và lịch sử, đặc biệt khi mô tả trang bị chiến đấu hoặc trang phục quân đội, do đó có tính chuyên môn cao.