Bản dịch của từ Bandsman trong tiếng Việt
Bandsman

Bandsman (Noun)
Người chơi trong một ban nhạc, đặc biệt là ban nhạc quân đội hoặc ban nhạc kèn đồng.
A player in a musical band especially a military or brass one.
The bandsman played the trumpet during the military parade.
Người chơi nhạc trong ban nhạc đã chơi kèn trong cuộc diễu hành quân đội.
He is not a bandsman but a member of the choir.
Anh ấy không phải là một người chơi nhạc mà là một thành viên của dàn hợp xướng.
Is the bandsman going to perform at the social event tonight?
Người chơi nhạc sẽ biểu diễn tại sự kiện xã hội tối nay phải không?
Từ "bandsman" chỉ đến một thành viên trong một ban nhạc, thường là nhạc công chơi nhạc cụ trong một dàn nhạc hòa tấu hoặc ban nhạc quân đội. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng khá phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, "bandsman" có thể còn gợi tới hình ảnh của nhạc công trong dàn nhạc cổ điển hoặc dàn nhạc lễ hội. Trong khi đó, tại Mỹ, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hơn.
Từ "bandsman" xuất phát từ tiếng Anh cổ "band", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bandum", có nghĩa là "băng" hay "đội". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những người tham gia vào một nhóm hoặc băng nhóm, đặc biệt trong ngữ cảnh âm nhạc. Trong lịch sử, "bandsman" thường chỉ một nhạc công trong một dàn nhạc hoặc ban nhạc, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa âm nhạc và cộng đồng, cũng như vai trò của cá nhân trong việc tạo dựng và duy trì văn hóa âm nhạc.
Từ "bandsman" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc và biểu diễn, thường để chỉ những nghệ sĩ trong ban nhạc hoặc dàn nhạc. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật biểu diễn, sự kiện âm nhạc hoặc trong các nghiên cứu về văn hóa âm nhạc.