Bản dịch của từ Bandstand trong tiếng Việt
Bandstand
Bandstand (Noun)
The bandstand in Central Park hosts concerts every Saturday during summer.
Bục biểu diễn trong Central Park tổ chức hòa nhạc mỗi thứ Bảy mùa hè.
The bandstand does not have enough seating for all the visitors.
Bục biểu diễn không có đủ chỗ ngồi cho tất cả du khách.
Is the bandstand in your town used for community events often?
Bục biểu diễn trong thị trấn của bạn có thường xuyên được sử dụng cho các sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Khái niệm "bandstand" chỉ một cấu trúc kiến trúc, thường là một sân khấu ngoài trời, được thiết kế để biểu diễn nhạc sống cho công chúng. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng từ "bandstand" với cùng một nghĩa. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ (/'bændstænd/) có thể hơi khác so với tiếng Anh Anh, nhưng nội dung và cách sử dụng vẫn tương tự nhau. Bandstand thường được đặt trong các công viên hoặc khu vực công cộng, phục vụ cho các sự kiện văn hóa và giải trí.
Từ "bandstand" có nguồn gốc từ hai thành phần: "band", xuất phát từ tiếng Latinh "bandus", có nghĩa là nhóm nhạc, và "stand", từ tiếng Latinh "stare", mang nghĩa là đứng. Thuật ngữ này ban đầu chỉ về một cấu trúc nơi các ban nhạc biểu diễn, thường được đặt tại các công viên hoặc không gian công cộng. Qua thời gian, "bandstand" không chỉ duy trì chức năng nghệ thuật mà còn trở thành biểu tượng cho các hoạt động văn hóa cộng đồng, kết nối con người qua âm nhạc và sự giao lưu xã hội.
Từ "bandstand" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mà thường xuất hiện trong ngữ cảnh chật hẹp liên quan đến âm nhạc và giải trí, như trong các sự kiện ngoài trời hoặc công viên. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn hóa thường nhật khi nói về không gian tổ chức buổi diễn hoặc sự kiện âm nhạc, nhấn mạnh vai trò của nó trong các hoạt động cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp