Bản dịch của từ Bangla trong tiếng Việt
Bangla

Bangla (Noun)
She speaks fluent Bangla with her family.
Cô ấy nói tiếng Bangla lưu loát với gia đình.
The festival featured traditional Bangla music performances.
Lễ hội có sự biểu diễn âm nhạc truyền thống Bangla.
Learning Bangla helped her connect with her Bangladeshi friends.
Việc học tiếng Bangla giúp cô ấy kết nối với bạn bè người Bangladesh.
Bangla (Adjective)
She speaks fluent Bangla.
Cô ấy nói tiếng Bangla lưu loát.
The Bangla culture is rich in traditions.
Văn hóa Bangla phong phú với truyền thống.
They enjoy listening to Bangla music.
Họ thích nghe nhạc Bangla.
"Bangla" là tên gọi của ngôn ngữ chính thức được sử dụng chủ yếu ở Bangladesh và một số tiểu bang của Ấn Độ. Ngôn ngữ này thuộc nhóm ngôn ngữ Ấn-Âu và là một trong những ngôn ngữ được nói nhiều nhất trên thế giới, với hơn 230 triệu người nói. Phát âm và chữ viết của "Bangla" ở Bangladesh và Ấn Độ có sự khác biệt nhất định, chủ yếu trong cách sử dụng từ ngữ và ngữ pháp, nhưng vẫn duy trì sự tương đồng đáng kể về cơ bản.
Từ "bangla" có nguồn gốc từ tiếng Bengal, một ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Ấn-Âu. "Bangla" (বাংলা) được sử dụng để chỉ ngôn ngữ, văn hóa và dân tộc của người Bengal, chủ yếu ở Bangladesh và Ấn Độ. Xuất phát từ tiếng Phạn "Vanga", tên gọi này phản ánh di sản văn hóa phong phú và lịch sử lâu dài của khu vực, kết nối với ý nghĩa hiện tại của sự nhận diện ngôn ngữ và bản sắc dân tộc.
Từ "bangla" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa và ngôn ngữ. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề di sản văn hóa hoặc bản sắc dân tộc. Trong giao tiếp thường ngày, "bangla" thường được sử dụng khi thảo luận về ngôn ngữ Bengali, văn hóa Bangladesh, và các vấn đề liên quan đến cộng đồng người Bengali.