Bản dịch của từ Bengal trong tiếng Việt

Bengal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bengal(Noun)

bˈɛŋɡəl
ˈbɛŋɡəɫ
01

Một bang ở miền đông Ấn Độ

A state in eastern India

Ví dụ
02

Một giống mèo nhà nổi tiếng với bộ lông có đốm.

A breed of domestic cat known for its spotted coat

Ví dụ
03

Một loài hổ có nguồn gốc từ vùng tiểu lục địa Ấn Độ.

A type of tiger that is native to the Indian subcontinent

Ví dụ