Bản dịch của từ Bengali trong tiếng Việt
Bengali

Bengali (Noun)
Người bản địa hoặc cư dân của bengal.
A native or inhabitant of bengal.
The Bengali community in the neighborhood celebrates Durga Puja every year.
Cộng đồng người Bengal trong khu phố tổ chức lễ hội Durga Puja hàng năm.
She is a Bengali who moved to the city for better job opportunities.
Cô ấy là người Bengal đã chuyển đến thành phố để có cơ hội việc làm tốt hơn.
The restaurant serves delicious Bengali cuisine, known for its rich flavors.
Nhà hàng phục vụ ẩm thực Bengal ngon, nổi tiếng với hương vị đậm đà.
Bengali (Adjective)
Liên quan đến bengal.
Relating to bengal.
She wore a beautiful Bengali saree to the cultural festival.
Cô ấy mặc một chiếc áo sari Bengal đẹp tại lễ hội văn hóa.
The Bengali cuisine is known for its use of mustard oil.
Ẩm thực Bengal nổi tiếng với việc sử dụng dầu mù tạt.
The Bengali New Year celebration is a colorful event.
Lễ kỷ niệm năm mới Bengal là một sự kiện đầy màu sắc.
"Bengali" là một danh từ chỉ cả một ngôn ngữ và một nhóm người, chủ yếu sống ở Bangladesh và Ấn Độ. Ngôn ngữ Bengali, thuộc ngữ hệ Ấn-Âu, là ngôn ngữ thứ năm trên thế giới về số người sử dụng. Về ngữ âm, từ này được phát âm gần giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong văn viết, 'Bengali' không có sự khác biệt giữa hai biến thể này.
Từ "Bengali" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Bengala", chỉ đến khu vực Bengal, nơi có nền văn hóa và lịch sử phong phú. Từ này được sử dụng để chỉ nhóm dân tộc, ngôn ngữ và văn hóa đặc trưng của người dân Bengal. Trong tiếng Ấn Độ, "Bengali" (বাংলা) dùng để mô tả không chỉ ngôn ngữ mà còn cả bản sắc văn hóa của người dân nơi đây. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố địa lý và bản sắc tộc người.
Từ "Bengali" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến văn hóa, ngôn ngữ hay dân tộc học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ người dân bang Bengal, Ấn Độ và Bangladesh hoặc ngôn ngữ Bengali. Nó cũng có thể xuất hiện trong nghiên cứu về đa dạng văn hóa và ngôn ngữ. Tần suất xuất hiện của "Bengali" không cao nhưng nổi bật trong các chủ đề về ngôn ngữ và văn hóa.