Bản dịch của từ Bengali trong tiếng Việt

Bengali

Noun [U/C]Adjective

Bengali (Noun)

bɛngˈɑli
bɛŋgˈɑli
01

Người bản địa hoặc cư dân của bengal

A native or inhabitant of bengal

Ví dụ

The Bengali community in the neighborhood celebrates Durga Puja every year.

Cộng đồng người Bengal trong khu phố tổ chức lễ hội Durga Puja hàng năm.

She is a Bengali who moved to the city for better job opportunities.

Cô ấy là người Bengal đã chuyển đến thành phố để có cơ hội việc làm tốt hơn.

The restaurant serves delicious Bengali cuisine, known for its rich flavors.

Nhà hàng phục vụ ẩm thực Bengal ngon, nổi tiếng với hương vị đậm đà.

Bengali (Adjective)

bɛngˈɑli
bɛŋgˈɑli
01

Liên quan đến bengal

Relating to bengal

Ví dụ

She wore a beautiful Bengali saree to the cultural festival.

Cô ấy mặc một chiếc áo sari Bengal đẹp tại lễ hội văn hóa.

The Bengali cuisine is known for its use of mustard oil.

Ẩm thực Bengal nổi tiếng với việc sử dụng dầu mù tạt.

The Bengali New Year celebration is a colorful event.

Lễ kỷ niệm năm mới Bengal là một sự kiện đầy màu sắc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bengali

Không có idiom phù hợp