Bản dịch của từ Bank cheque trong tiếng Việt

Bank cheque

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bank cheque (Noun)

bˈæŋk tʃˈɛk
bˈæŋk tʃˈɛk
01

Séc ngân hàng là séc do ngân hàng phát hành, được rút bằng tiền của chính ngân hàng đó, đảm bảo thanh toán cho người cầm phiếu.

A bank cheque is a check issued by a bank drawn on its own funds guaranteeing payment to the bearer.

Ví dụ

Maria received a bank cheque for her charity event last week.

Maria đã nhận một ngân phiếu cho sự kiện từ thiện tuần trước.

They did not accept a bank cheque for the concert tickets.

Họ đã không chấp nhận ngân phiếu cho vé concert.

Did John give you a bank cheque for the community project?

John có đưa cho bạn một ngân phiếu cho dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bank cheque/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bank cheque

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.