Bản dịch của từ Bank cheque trong tiếng Việt
Bank cheque

Bank cheque (Noun)
Séc ngân hàng là séc do ngân hàng phát hành, được rút bằng tiền của chính ngân hàng đó, đảm bảo thanh toán cho người cầm phiếu.
A bank cheque is a check issued by a bank drawn on its own funds guaranteeing payment to the bearer.
Maria received a bank cheque for her charity event last week.
Maria đã nhận một ngân phiếu cho sự kiện từ thiện tuần trước.
They did not accept a bank cheque for the concert tickets.
Họ đã không chấp nhận ngân phiếu cho vé concert.
Did John give you a bank cheque for the community project?
John có đưa cho bạn một ngân phiếu cho dự án cộng đồng không?
Séc ngân hàng (bank cheque) là một loại chứng từ tài chính được phát hành bởi ngân hàng, xác nhận rằng có đủ tiền trong tài khoản của người phát hành để thanh toán cho người nhận. Séc ngân hàng thường được sử dụng để thực hiện các giao dịch an toàn hơn so với tiền mặt. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được gọi là "cashier's check", trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được gọi là "bank draft". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và quy định của từng loại séc trong hệ thống ngân hàng.
Từ "cheque" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "eschec", có nguồn gốc từ tiếng Latin "scaccus", nghĩa là bàn cờ, liên quan đến cách kiểm tra tài chính bằng các hàng hóa. Ban đầu, nó chỉ đơn thuần là một công cụ xác minh số tiền trong một tài khoản ngân hàng. Ngày nay, "bank cheque" chỉ đến một tài liệu tài chính được phát hành bởi ngân hàng, cho phép người sở hữu rút tiền từ tài khoản của mình một cách an toàn và hợp pháp.
Từ "bank cheque" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn phần thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể và hẹp của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh ngân hàng và tài chính, từ này được sử dụng nhằm chỉ công cụ thanh toán do ngân hàng phát hành, bảo đảm tính hợp lệ và an toàn cho giao dịch. Các tình huống thường gặp bao gồm thanh toán hóa đơn lớn, giao dịch bất động sản hoặc chuyển tiền giữa các cá nhân qua ngân hàng.