Bản dịch của từ Bank draft trong tiếng Việt
Bank draft

Bank draft (Noun)
Yêu cầu ngân hàng thanh toán một số tiền cụ thể.
An order to a bank to pay a particular amount of money.
I used a bank draft to pay for my new apartment.
Tôi đã sử dụng một ngân phiếu để thanh toán cho căn hộ mới.
They did not accept a bank draft for the charity event.
Họ đã không chấp nhận ngân phiếu cho sự kiện từ thiện.
Did you receive a bank draft for the community project?
Bạn đã nhận được ngân phiếu cho dự án cộng đồng chưa?
Ngân phiếu (bank draft) là một loại chứng từ tài chính do một ngân hàng phát hành, cam kết trả một khoản tiền xác định cho người nhận được chỉ định từ trước. Ngân phiếu được sử dụng phổ biến trong các giao dịch tài chính lớn bởi tính an toàn và độ tin cậy cao. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm này vẫn được sử dụng với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt lớn trong văn viết hay văn nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ "certified check" có thể được dùng thay thế.
Cụm từ "bank draft" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fractus", có nghĩa là "bẻ gãy", liên quan đến sự phân chia tài sản. Xuất hiện vào thế kỷ 18, "draft" chỉ một hình thức thanh toán do ngân hàng phát hành, cho phép bên nhận có thể nhận tiền từ tài khoản của người gửi. Hiện nay, "bank draft" được sử dụng rộng rãi như một phương thức thanh toán an toàn và đáng tin cậy, phản ánh bản chất của nó như một công cụ tài chính chính thức.
"Bank draft" là một cụm từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết. Tần suất xuất hiện của nó trong IELTS là trung bình, chủ yếu liên quan đến chủ đề tài chính, ngân hàng và giao dịch. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "bank draft" thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại, thanh toán quốc tế hoặc chuyển tiền lớn, do tính chất an toàn và đảm bảo mà nó mang lại cho người gửi và người nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp