Bản dịch của từ Bank interest trong tiếng Việt

Bank interest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bank interest (Noun)

bˈæŋk ˈɪntɹəst
bˈæŋk ˈɪntɹəst
01

Tiền lãi thu được từ tiền gửi vào ngân hàng.

The interest earned on money deposited in a bank.

Ví dụ

My bank interest rate is 2.5% for savings accounts.

Lãi suất ngân hàng của tôi là 2.5% cho tài khoản tiết kiệm.

Bank interest does not help low-income families enough.

Lãi suất ngân hàng không giúp đỡ đủ cho các gia đình thu nhập thấp.

What is the current bank interest for fixed deposits?

Lãi suất ngân hàng hiện tại cho tiền gửi cố định là gì?

Bank interest is a good way to grow your savings.

Lãi ngân hàng là một cách tốt để tăng tiết kiệm của bạn.

Some people avoid banks because they don't trust the interest rates.

Một số người tránh ngân hàng vì họ không tin tưởng vào lãi suất.

02

Tiền trả cho ngân hàng để sử dụng vốn vay.

Money paid to a bank for the use of borrowed funds.

Ví dụ

Many people pay bank interest on their loans every month.

Nhiều người phải trả lãi ngân hàng cho khoản vay hàng tháng.

She does not want to pay bank interest on her mortgage.

Cô ấy không muốn trả lãi ngân hàng cho khoản vay thế chấp.

Do you think bank interest rates will increase next year?

Bạn có nghĩ rằng lãi suất ngân hàng sẽ tăng vào năm sau không?

Bank interest rates are rising in the current economic climate.

Lãi suất ngân hàng đang tăng trong tình hình kinh tế hiện tại.

I don't want to pay high bank interest on my loan.

Tôi không muốn trả lãi suất ngân hàng cao cho khoản vay của mình.

03

Phần trăm lãi suất tích lũy trên tài khoản ngân hàng.

The percentage of interest that accrues on a bank account.

Ví dụ

The bank interest rate is currently 1.5% for savings accounts.

Lãi suất ngân hàng hiện tại là 1,5% cho tài khoản tiết kiệm.

The bank interest does not apply to checking accounts.

Lãi suất ngân hàng không áp dụng cho tài khoản thanh toán.

What is the average bank interest rate in Vietnam?

Lãi suất ngân hàng trung bình ở Việt Nam là bao nhiêu?

Bank interest rates are rising, making saving money more appealing.

Lãi suất ngân hàng đang tăng, khiến việc tiết kiệm tiền hấp dẫn hơn.

He decided not to open a savings account due to low bank interest.

Anh ấy quyết định không mở tài khoản tiết kiệm vì lãi suất ngân hàng thấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bank interest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bank interest

Không có idiom phù hợp