Bản dịch của từ Bank interest trong tiếng Việt
Bank interest

Bank interest (Noun)
Tiền lãi thu được từ tiền gửi vào ngân hàng.
The interest earned on money deposited in a bank.
My bank interest rate is 2.5% for savings accounts.
Lãi suất ngân hàng của tôi là 2.5% cho tài khoản tiết kiệm.
Bank interest does not help low-income families enough.
Lãi suất ngân hàng không giúp đỡ đủ cho các gia đình thu nhập thấp.
What is the current bank interest for fixed deposits?
Lãi suất ngân hàng hiện tại cho tiền gửi cố định là gì?
Bank interest is a good way to grow your savings.
Lãi ngân hàng là một cách tốt để tăng tiết kiệm của bạn.
Some people avoid banks because they don't trust the interest rates.
Một số người tránh ngân hàng vì họ không tin tưởng vào lãi suất.
Many people pay bank interest on their loans every month.
Nhiều người phải trả lãi ngân hàng cho khoản vay hàng tháng.
She does not want to pay bank interest on her mortgage.
Cô ấy không muốn trả lãi ngân hàng cho khoản vay thế chấp.
Do you think bank interest rates will increase next year?
Bạn có nghĩ rằng lãi suất ngân hàng sẽ tăng vào năm sau không?
Bank interest rates are rising in the current economic climate.
Lãi suất ngân hàng đang tăng trong tình hình kinh tế hiện tại.
I don't want to pay high bank interest on my loan.
Tôi không muốn trả lãi suất ngân hàng cao cho khoản vay của mình.
Phần trăm lãi suất tích lũy trên tài khoản ngân hàng.
The percentage of interest that accrues on a bank account.
The bank interest rate is currently 1.5% for savings accounts.
Lãi suất ngân hàng hiện tại là 1,5% cho tài khoản tiết kiệm.
The bank interest does not apply to checking accounts.
Lãi suất ngân hàng không áp dụng cho tài khoản thanh toán.
What is the average bank interest rate in Vietnam?
Lãi suất ngân hàng trung bình ở Việt Nam là bao nhiêu?
Bank interest rates are rising, making saving money more appealing.
Lãi suất ngân hàng đang tăng, khiến việc tiết kiệm tiền hấp dẫn hơn.
He decided not to open a savings account due to low bank interest.
Anh ấy quyết định không mở tài khoản tiết kiệm vì lãi suất ngân hàng thấp.
Lãi suất ngân hàng là tỷ lệ phần trăm mà các tổ chức tài chính trả cho người gửi tiền hoặc tính cho người vay trong các khoản vay. Lãi suất này có thể thay đổi tùy theo loại tài khoản và thời hạn vay. Trong tiếng Anh, "bank interest" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, phong cách viết và ngữ điệu phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể này do sự khác nhau trong ngữ âm và ngữ điệu bản địa.