Bản dịch của từ Bankroll trong tiếng Việt

Bankroll

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bankroll (Noun)

bˈæŋkɹoʊl
bˈæŋkɹoʊl
01

Một cuộn tiền giấy.

A roll of banknotes.

Ví dụ

He kept his bankroll in a safe at home.

Anh ấy giữ cả cuộn tiền trong két tại nhà.

She lost her entire bankroll while shopping in the city.

Cô ấy đã mất toàn bộ cuộn tiền khi đi mua sắm ở thành phố.

The young entrepreneur used his bankroll to start a business.

Doanh nhân trẻ đã sử dụng cuộn tiền của mình để khởi đầu kinh doanh.

Bankroll (Verb)

bˈæŋkɹoʊl
bˈæŋkɹoʊl
01

Hỗ trợ (một người, tổ chức hoặc dự án) về mặt tài chính.

Support a person organization or project financially.

Ví dụ

She decided to bankroll the local charity event.

Cô ấy quyết định ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương.

The wealthy businessman bankrolls many educational initiatives.

Người đại gia giàu có ủng hộ nhiều sáng kiến giáo dục.

The company decided to bankroll the community clean-up project.

Công ty quyết định ủng hộ dự án dọn dẹp cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bankroll/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bankroll

Không có idiom phù hợp