Bản dịch của từ Bankroll trong tiếng Việt
Bankroll

Bankroll (Noun)
Một cuộn tiền giấy.
A roll of banknotes.
He kept his bankroll in a safe at home.
Anh ấy giữ cả cuộn tiền trong két tại nhà.
She lost her entire bankroll while shopping in the city.
Cô ấy đã mất toàn bộ cuộn tiền khi đi mua sắm ở thành phố.
The young entrepreneur used his bankroll to start a business.
Doanh nhân trẻ đã sử dụng cuộn tiền của mình để khởi đầu kinh doanh.
Bankroll (Verb)
Hỗ trợ (một người, tổ chức hoặc dự án) về mặt tài chính.
She decided to bankroll the local charity event.
Cô ấy quyết định ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương.
The wealthy businessman bankrolls many educational initiatives.
Người đại gia giàu có ủng hộ nhiều sáng kiến giáo dục.
The company decided to bankroll the community clean-up project.
Công ty quyết định ủng hộ dự án dọn dẹp cộng đồng.
Họ từ
Từ "bankroll" xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa là tài trợ hoặc cung cấp vốn cho một hoạt động kinh doanh, dự án hoặc cá nhân. Trong ngữ cảnh tài chính, nó thường chỉ đến nguồn quỹ cần thiết để thực hiện một kế hoạch. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bankroll" gần như không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh cá cược hoặc khởi nghiệp.
Từ "bankroll" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "bank roll", trong đó "bank" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bancus", nghĩa là "bàn" hoặc "quầy", chỉ nơi giao dịch tài chính. "Roll" từ tiếng Anh có gốc là "rolla", có nghĩa là "cuộn" hoặc "gấp lại", thường được dùng để chỉ các tờ tiền được cuộn lại. Ngày nay, "bankroll" chỉ khả năng tài chính hoặc số tiền mà một người hoặc tổ chức sở hữu để đầu tư hoặc hỗ trợ tài chính, phản ánh sự liên kết giữa tài chính và quản lý vốn.
Từ "bankroll" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về tài chính, đầu tư hoặc kinh doanh. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến quản lý tài chính cá nhân hoặc kế hoạch đầu tư. Ngoài ra, "bankroll" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh của trò chơi cờ bạc hoặc hoạt động giải trí, nơi một người có thể tài trợ cho hoạt động của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp