Bản dịch của từ Baptismal name trong tiếng Việt
Baptismal name

Baptismal name (Noun)
My baptismal name is John, given by my grandparents.
Tên rửa tội của tôi là John, do ông bà tôi đặt.
Her baptismal name is not mentioned in the family tree.
Tên rửa tội của cô ấy không được đề cập trong gia phả.
What is your baptismal name according to your birth certificate?
Tên rửa tội của bạn theo giấy khai sinh là gì?
Baptismal name (Adjective)
Her baptismal name is Maria, given by her grandmother in church.
Tên rửa tội của cô ấy là Maria, được bà nội đặt trong nhà thờ.
He does not use his baptismal name in everyday life.
Anh ấy không sử dụng tên rửa tội trong cuộc sống hàng ngày.
What is your baptismal name from the ceremony last month?
Tên rửa tội của bạn là gì từ buổi lễ tháng trước?
Tên rửa tội (baptismal name) là tên được đặt cho một cá nhân trong buổi lễ rửa tội, thường mang tính chất tôn giáo và biểu thị sự gia nhập vào cộng đồng tôn giáo. Tên này thường được chọn từ các nhân vật thánh trong Kitô giáo, nhằm tôn vinh và ghi nhớ. Khái niệm này có thể khác nhau giữa các nền văn hóa và giáo phái, nhưng phần lớn đều có chung mục đích là đánh dấu một cột mốc quan trọng trong đời sống tâm linh của cá nhân.
Thuật ngữ "baptismal name" có nguồn gốc từ tiếng Latin "baptismus", có nghĩa là "lễ rửa tội". "Baptismus" lại được vay mượn từ từ Hy Lạp "baptizō", mang ý nghĩa là "rửa hoặc nhúng". Trong lịch sử Kitô giáo, tên trong phép rửa tội được cho là mang tính thiêng liêng, tượng trưng cho sự tái sinh trong đức tin. Ngày nay, "baptismal name" không chỉ phản ánh danh tính tôn giáo mà còn gắn liền với các truyền thống văn hóa và gia đình.
Tên rửa tội (baptismal name) có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, khái niệm này có thể xuất hiện trong những bài viết liên quan đến tôn giáo hoặc văn hóa. Trong khi đó, phần Nói và Viết thường yêu cầu thí sinh nói về bản thân và gia đình, nơi tên rửa tội có thể được nhắc đến như một phần trong văn hóa truyền thống. Tên này thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo và các hoạt động liên quan đến danh tính cá nhân trong các bối cảnh tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp