Bản dịch của từ Baptizing trong tiếng Việt

Baptizing

Verb

Baptizing (Verb)

01

Thực hiện hành vi rửa tội cho ai đó bằng nước như một nghi thức tôn giáo.

To perform the act of baptizing someone in water as a religious rite.

Ví dụ

The church is baptizing new members this Sunday at 10 AM.

Nhà thờ sẽ làm lễ rửa tội cho các thành viên mới vào Chủ nhật lúc 10 giờ sáng.

They are not baptizing anyone during the summer festival this year.

Họ sẽ không làm lễ rửa tội cho ai trong lễ hội mùa hè năm nay.

Are they baptizing children at the community center next week?

Họ có làm lễ rửa tội cho trẻ em tại trung tâm cộng đồng vào tuần tới không?

Dạng động từ của Baptizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Baptize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Baptized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Baptized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Baptizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Baptizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Baptizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baptizing

Không có idiom phù hợp