Bản dịch của từ Barbarization trong tiếng Việt
Barbarization
Barbarization (Noun)
Barbarization of society can lead to increased violence and chaos.
Sự hoang dã hóa của xã hội có thể dẫn đến bạo lực và hỗn loạn.
The community did not support the barbarization of cultural values.
Cộng đồng không ủng hộ sự hoang dã hóa các giá trị văn hóa.
Is the barbarization of social norms becoming more common in cities?
Liệu sự hoang dã hóa các chuẩn mực xã hội có trở nên phổ biến hơn trong các thành phố không?
Barbarization (Verb)
The recent events led to the barbarization of community standards in Springfield.
Các sự kiện gần đây đã dẫn đến sự man rợ hóa tiêu chuẩn cộng đồng ở Springfield.
The city council did not support the barbarization of social services.
Hội đồng thành phố không ủng hộ sự man rợ hóa dịch vụ xã hội.
Is the barbarization of our culture a concern for local leaders?
Sự man rợ hóa văn hóa của chúng ta có phải là mối quan tâm của các lãnh đạo địa phương không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Barbarization cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "barbarization" chỉ quá trình hoặc tình trạng trở nên man rợ, liên quan đến sự mất mát văn minh và phát triển xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực lịch sử và xã hội học để mô tả sự suy giảm giá trị văn hóa, hoặc sự trở lại cảnh trạng nguyên thủy. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "barbarization" xuất phát từ gốc Latinh "barbarus", có nghĩa là "dã man" hoặc "ngoại quốc". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ quá trình biến đổi hoặc làm cho một xã hội, văn hóa trở nên man rợ hoặc không văn minh hơn. Sự phát triển của từ này phản ánh quan niệm lịch sử về sự khác biệt giữa các nền văn minh và tình trạng thoái trào văn hóa, từ đó giúp hiểu rõ hơn việc sử dụng hiện tại của nó trong các nghiên cứu xã hội học và nhân văn.
Từ "barbarization" xuất hiện không thường xuyên trong các phần thi của IELTS, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành xã hội học. Trong phần Đọc, từ này có thể liên quan đến những chủ đề về văn hóa và xã hội; trong phần Nghe và Nói, nó có thể được sử dụng để thảo luận về sự phát triển của các nền văn hóa. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này hiếm khi xuất hiện và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phê phán hoặc phân tích xu hướng văn hóa, như việc mất mát các giá trị văn minh văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp