Bản dịch của từ Barbell trong tiếng Việt
Barbell

Barbell (Noun)
Một thanh kim loại dài có gắn các đĩa có trọng lượng khác nhau ở mỗi đầu, dùng để cử tạ.
A long metal bar to which discs of varying weights are attached at each end used for weightlifting.
John lifted the heavy barbell at the gym.
John nâng thanh barbell nặng ở phòng tập.
She practices weightlifting with a barbell regularly.
Cô ấy thường xuyên tập weightlifting với thanh barbell.
The gym bought new barbells for the weightlifting class.
Phòng tập mua thanh barbell mới cho lớp weightlifting.
Họ từ
Tạ đòn, hay còn gọi là barbell trong tiếng Anh, là một dụng cụ thể hình gồm một thanh kim loại dài với các trọng lượng gắn vào hai đầu. Tạ đòn thường được sử dụng trong các bài tập thể dục để tăng cường sức mạnh và phát triển cơ bắp. Trong khi thuật ngữ "barbell" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể, nhưng từ "dumbbell" có thể được hiểu là loại tạ tay nhỏ hơn không có thanh nối.
Từ "barbell" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "bar" (thanh) và "bell" (chuông). "Bar" có xuất phát từ tiếng Latinh "barra", có nghĩa là thanh chắn hay thanh ngang. Lịch sử của việc sử dụng "barbell" bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được chế tạo như một thiết bị tập thể dục để nâng cao sức mạnh. Ngày nay, "barbell" chỉ một loại thiết bị thể dục cấu tạo từ một thanh ngang với các trọng lượng gắn ở hai đầu, phản ánh ý nghĩa ban đầu trong việc nâng và điều chỉnh sức nặng.
Từ "barbell" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài viết liên quan đến thể dục thể thao, sức khỏe. Trong ngữ cảnh thể thao, "barbell" được sử dụng phổ biến khi đề cập đến các bài tập nâng tạ và chế độ tập luyện tăng cường sức mạnh. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài thảo luận về dinh dưỡng và phát triển thể chất, thể hiện vai trò quan trọng của thiết bị này trong việc tập luyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp