Bản dịch của từ Barbell trong tiếng Việt

Barbell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barbell (Noun)

bˈɑɹbˌɛl
bˈɑɹbˌɛl
01

Một thanh kim loại dài có gắn các đĩa có trọng lượng khác nhau ở mỗi đầu, dùng để cử tạ.

A long metal bar to which discs of varying weights are attached at each end used for weightlifting.

Ví dụ

John lifted the heavy barbell at the gym.

John nâng thanh barbell nặng ở phòng tập.

She practices weightlifting with a barbell regularly.

Cô ấy thường xuyên tập weightlifting với thanh barbell.

The gym bought new barbells for the weightlifting class.

Phòng tập mua thanh barbell mới cho lớp weightlifting.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barbell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barbell

Không có idiom phù hợp