Bản dịch của từ Barber trong tiếng Việt
Barber

Barber (Noun)
Người cắt tóc và cạo râu cho nam giới như một nghề nghiệp.
A person who cuts mens hair and shaves or trims beards as an occupation.
The barber in town offers great haircuts for only twenty dollars.
Người cắt tóc trong thị trấn cung cấp kiểu tóc tuyệt vời chỉ với hai mươi đô la.
Many people do not trust barbers with their haircuts and styles.
Nhiều người không tin tưởng vào những người cắt tóc với kiểu tóc của họ.
Does the barber have experience in cutting different hair types?
Người cắt tóc có kinh nghiệm cắt kiểu tóc khác nhau không?
Dạng danh từ của Barber (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Barber | Barbers |
Barber (Verb)
The barber cut John's hair last Saturday at the local shop.
Người cắt tóc đã cắt tóc cho John vào thứ Bảy tuần trước tại cửa hàng địa phương.
The barber did not trim the hair of my brother last week.
Người cắt tóc đã không cắt tóc cho anh trai tôi tuần trước.
Did the barber cut your hair before the wedding, Tom?
Người cắt tóc đã cắt tóc cho bạn trước đám cưới, Tom?
Họ từ
Từ "barber" chỉ người làm nghề cắt tóc, thường là nam giới, có trách nhiệm cắt tỉa và tạo kiểu tóc cho khách hàng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, "barber" thường cũng bao gồm cả dịch vụ cạo râu, trong khi tại Mỹ, việc cạo râu có thể được thực hiện bởi một "shaver". Thuật ngữ này nhấn mạnh vai trò chuyên môn và nghệ thuật trong việc phục vụ nhu cầu chăm sóc tóc của cộng đồng.
Từ "barber" có nguồn gốc từ tiếng Latin "barbārius", có nghĩa là "người cạo râu". Từ này được hình thành từ "barba", có nghĩa là "râu". Trong lịch sử, thợ cắt tóc không chỉ chăm sóc tóc mà còn thực hiện các công việc y tế như phẫu thuật, nói lên vai trò đa dạng của họ trong xã hội. Ngày nay, từ "barber" chủ yếu chỉ những người chuyên cắt tóc và tạo kiểu cho nam giới, phản ánh sự chuyên môn hóa trong ngành làm đẹp.
Từ "barber" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về chủ đề dịch vụ và nghề nghiệp. Tần suất sử dụng trong Speaking tương đối cao khi người tham gia mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc nhu cầu về cắt tóc. Trong môi trường hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những người làm nghề cắt tóc nam hoặc tiệm cắt tóc. Trong văn cảnh xã hội, "barber" cũng có thể liên quan đến các vấn đề như phong cách và bản sắc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp