Bản dịch của từ Barbotine trong tiếng Việt

Barbotine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barbotine(Noun)

bˈɑɹbətin
bˈɑɹbətin
01

Slip (đất sét lỏng) dùng để trang trí đồ gốm.

Slip liquid clay used to decorate pottery.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh