Bản dịch của từ Barbotine trong tiếng Việt

Barbotine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barbotine (Noun)

bˈɑɹbətin
bˈɑɹbətin
01

Slip (đất sét lỏng) dùng để trang trí đồ gốm.

Slip liquid clay used to decorate pottery.

Ví dụ

Artists use barbotine to create unique designs on their pottery.

Các nghệ sĩ sử dụng barbotine để tạo ra những thiết kế độc đáo trên gốm.

Many potters do not like using barbotine for decoration.

Nhiều thợ gốm không thích sử dụng barbotine để trang trí.

Is barbotine necessary for social pottery workshops in 2023?

Liệu barbotine có cần thiết cho các workshop gốm xã hội năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barbotine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barbotine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.