Bản dịch của từ Bare-faced lie trong tiếng Việt
Bare-faced lie

Bare-faced lie (Noun)
His claim about the charity was a bare-faced lie.
Lời khẳng định của anh ấy về tổ chức từ thiện là một lời nói dối trắng trợn.
She did not tell a bare-faced lie during the interview.
Cô ấy đã không nói dối trắng trợn trong buổi phỏng vấn.
Is it a bare-faced lie to say everyone is happy?
Có phải là một lời nói dối trắng trợn khi nói mọi người đều hạnh phúc không?
His claim about the charity was a bare-faced lie.
Lời tuyên bố của anh ấy về tổ chức từ thiện là một lời nói dối trơ trẽn.
She did not tell a bare-faced lie during the interview.
Cô ấy đã không nói dối trơ trẽn trong buổi phỏng vấn.
Is that statement really a bare-faced lie?
Phát biểu đó có thật sự là một lời nói dối trơ trẽn không?
His claim was a bare-faced lie about the charity event last week.
Lời khẳng định của anh ấy là một lời nói dối trắng trợn về sự kiện từ thiện tuần trước.
She did not tell a bare-faced lie during the interview process.
Cô ấy đã không nói dối trắng trợn trong quá trình phỏng vấn.
Is that a bare-faced lie about the community service hours?
Đó có phải là một lời nói dối trắng trợn về số giờ phục vụ cộng đồng không?