Bản dịch của từ Bare-faced lie trong tiếng Việt

Bare-faced lie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bare-faced lie(Noun)

bˈɛɹəfsˌeɪdz lˈaɪ
bˈɛɹəfsˌeɪdz lˈaɪ
01

Một lời nói dối rõ ràng hoặc không biết ngượng.

A blatant or shameless falsehood.

Ví dụ
02

Một lời nói dối được nói ra mà không cố gắng che giấu.

A lie that is delivered without an attempt to disguise it.

Ví dụ
03

Một lời nói dối trực tiếp không tỏ ra hối hận hoặc cảm thấy tội lỗi.

A direct lie that shows no remorse or guilt.

Ví dụ