Bản dịch của từ Bare-faced lie trong tiếng Việt

Bare-faced lie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bare-faced lie (Noun)

bˈɛɹəfsˌeɪdz lˈaɪ
bˈɛɹəfsˌeɪdz lˈaɪ
01

Một lời nói dối rõ ràng hoặc không biết ngượng.

A blatant or shameless falsehood.

Ví dụ

His claim about the charity was a bare-faced lie.

Lời khẳng định của anh ấy về tổ chức từ thiện là một lời nói dối trắng trợn.

She did not tell a bare-faced lie during the interview.

Cô ấy đã không nói dối trắng trợn trong buổi phỏng vấn.

Is it a bare-faced lie to say everyone is happy?

Có phải là một lời nói dối trắng trợn khi nói mọi người đều hạnh phúc không?

02

Một lời nói dối được nói ra mà không cố gắng che giấu.

A lie that is delivered without an attempt to disguise it.

Ví dụ

His claim about the charity was a bare-faced lie.

Lời tuyên bố của anh ấy về tổ chức từ thiện là một lời nói dối trơ trẽn.

She did not tell a bare-faced lie during the interview.

Cô ấy đã không nói dối trơ trẽn trong buổi phỏng vấn.

Is that statement really a bare-faced lie?

Phát biểu đó có thật sự là một lời nói dối trơ trẽn không?

03

Một lời nói dối trực tiếp không tỏ ra hối hận hoặc cảm thấy tội lỗi.

A direct lie that shows no remorse or guilt.

Ví dụ

His claim was a bare-faced lie about the charity event last week.

Lời khẳng định của anh ấy là một lời nói dối trắng trợn về sự kiện từ thiện tuần trước.

She did not tell a bare-faced lie during the interview process.

Cô ấy đã không nói dối trắng trợn trong quá trình phỏng vấn.

Is that a bare-faced lie about the community service hours?

Đó có phải là một lời nói dối trắng trợn về số giờ phục vụ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bare-faced lie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bare-faced lie

Không có idiom phù hợp