Bản dịch của từ Barging in trong tiếng Việt

Barging in

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barging in (Verb)

bˈɑɹdʒɨŋ ɨn
bˈɑɹdʒɨŋ ɨn
01

Vào một nơi một cách mạnh mẽ hoặc xâm phạm mà không được mời hoặc chào đón.

Enter a place forcefully or intrusively without being invited or welcomed.

Ví dụ

Stop barging in during conversations, it's rude.

Ngưng xâm nhập vào trong cuộc trò chuyện, thật vô lễ.

She never barges in when others are speaking.

Cô ấy không bao giờ xâm nhập khi người khác đang nói.

Do you think barging in is acceptable in social settings?

Bạn nghĩ việc xâm nhập là chấp nhận được trong cài đặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barging in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barging in

Không có idiom phù hợp