Bản dịch của từ Barley pop trong tiếng Việt

Barley pop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barley pop (Noun)

bˈɑɹli pˈɑp
bˈɑɹli pˈɑp
01

Một loại nước chanh có ga hoặc bia gừng.

A type of fizzy lemonade or ginger beer.

Ví dụ

I enjoyed barley pop at Sarah's birthday party last weekend.

Tôi đã thưởng thức barley pop tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.

We did not serve barley pop at the family reunion last summer.

Chúng tôi đã không phục vụ barley pop tại buổi đoàn tụ gia đình mùa hè trước.

Did you try the barley pop at the local festival last year?

Bạn đã thử barley pop tại lễ hội địa phương năm ngoái chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barley pop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barley pop

Không có idiom phù hợp