Bản dịch của từ Barmaid trong tiếng Việt

Barmaid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barmaid (Noun)

bˈɑɹmeɪd
bˈɑɹmeɪd
01

Một người phụ nữ phục vụ sau quầy bar của quán rượu hoặc khách sạn.

A woman serving behind the bar of a pub or hotel.

Ví dụ

The barmaid at The Crown served drinks to 50 customers last night.

Người phục vụ tại quán The Crown đã phục vụ 50 khách tối qua.

The barmaid did not work during the festival last weekend.

Người phục vụ không làm việc trong lễ hội cuối tuần qua.

Did the barmaid at The Royal serve cocktails for the event?

Người phục vụ tại quán The Royal có phục vụ cocktail cho sự kiện không?

02

Một cô hầu bàn phục vụ đồ uống trong quán bar.

A waitress who serves drinks in a bar.

Ví dụ

The barmaid at Joe's Pub served drinks quickly during the event.

Nhân viên phục vụ tại quán bar Joe's Pub đã phục vụ đồ uống nhanh chóng trong sự kiện.

The barmaid did not attend the social gathering last Saturday.

Nhân viên phục vụ không tham dự buổi tụ tập xã hội vào thứ Bảy vừa qua.

Did the barmaid remember to serve the special cocktails last night?

Nhân viên phục vụ có nhớ phục vụ những loại cocktail đặc biệt tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barmaid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barmaid

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.