Bản dịch của từ Barmaid trong tiếng Việt
Barmaid

Barmaid (Noun)
The barmaid at The Crown served drinks to 50 customers last night.
Người phục vụ tại quán The Crown đã phục vụ 50 khách tối qua.
The barmaid did not work during the festival last weekend.
Người phục vụ không làm việc trong lễ hội cuối tuần qua.
Did the barmaid at The Royal serve cocktails for the event?
Người phục vụ tại quán The Royal có phục vụ cocktail cho sự kiện không?
Một cô hầu bàn phục vụ đồ uống trong quán bar.
A waitress who serves drinks in a bar.
The barmaid at Joe's Pub served drinks quickly during the event.
Nhân viên phục vụ tại quán bar Joe's Pub đã phục vụ đồ uống nhanh chóng trong sự kiện.
The barmaid did not attend the social gathering last Saturday.
Nhân viên phục vụ không tham dự buổi tụ tập xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
Did the barmaid remember to serve the special cocktails last night?
Nhân viên phục vụ có nhớ phục vụ những loại cocktail đặc biệt tối qua không?
Từ "barmaid" dùng để chỉ nữ nhân viên phục vụ tại quầy bar, chủ yếu là người phục vụ đồ uống và hỗ trợ khách hàng trong môi trường quán bar. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "bartender" cho cả hai giới. Sự khác biệt nằm ở cách sử dụng từ và ngữ cảnh, với "bartender" được công nhận trong cả hai biến thể ngôn ngữ, phản ánh sự hòa nhập giới tính hơn so với "barmaid".
Từ "barmaid" có nguồn gốc từ hai thành phần: "bar" và "maid". "Bar" bắt nguồn từ tiếng Latin "barra", có nghĩa là thanh hoặc rào cản, thường chỉ không gian phục vụ đồ uống. "Maid" có nguồn gốc từ tiếng Old English "mægden", nghĩa là người phụ nữ trẻ hoặc người phục vụ. Từ thế kỷ 19, "barmaid" được dùng để chỉ phụ nữ phục vụ đồ uống tại quán bar, phản ánh vai trò giới tính trong lĩnh vực dịch vụ này.
Từ "barmaid" tương đối hiếm gặp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong những ngữ cảnh liên quan đến ngành dịch vụ khách hàng hoặc văn hóa giải trí, đặc biệt là trong bài viết miêu tả môi trường làm việc trong quán bar hoặc nhà hàng. Trong văn cảnh nói, "barmaid" thường được sử dụng để chỉ những phụ nữ phục vụ đồ uống trong quán bar, thể hiện vai trò giới tính trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp