Bản dịch của từ Barnyard trong tiếng Việt
Barnyard

Barnyard (Noun)
The children played in the barnyard during the community event last Saturday.
Trẻ em chơi ở sân trại trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Many people do not visit the barnyard for social gatherings.
Nhiều người không đến sân trại cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the barnyard open for social activities this weekend?
Sân trại có mở cửa cho các hoạt động xã hội cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "barnyard" chỉ một khu vực ngoại ô hoặc nông trại nơi nuôi nhốt các loài vật như gia súc và gia cầm. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ để ám chỉ các hoạt động nông nghiệp và sinh hoạt xung quanh trang trại. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "farmyard" với nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn đến bối cảnh và các hoạt động nông nghiệp cụ thể. Sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ nghĩa giữa hai ngôn ngữ này chủ yếu thể hiện qua văn hóa nông nghiệp của từng vùng.
Từ "barnyard" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh cổ: "barn" (nhà kho) và "yard" (sân). "Barn" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "berna", mang nghĩa là nơi chứa đựng nông sản, trong khi "yard" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "jard", có nghĩa là khu vực đất đai. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự gắn bó chặt chẽ giữa nông nghiệp và không gian sống của gia súc, tạo nên ý nghĩa hiện tại đề cập đến khu vực xung quanh nhà kho, thường nơi nuôi trồng động vật.
Từ "barnyard" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, khi so với các từ vựng liên quan đến các chủ đề học thuật hoặc xã hội phổ biến. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh mô tả môi trường nông trại, đặc biệt là khu vực nuôi dưỡng gia súc và gia cầm. Nó thường xuất hiện trong văn cảnh văn học, báo chí về nông nghiệp, hoặc trong các cuộc hội thoại hàng ngày liên quan đến sinh hoạt nông thôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp