Bản dịch của từ Baroness trong tiếng Việt

Baroness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baroness (Noun)

bˈɛɹənɪs
bˈæɹənɪs
01

Vợ hoặc góa phụ của một nam tước. nam tước không được sử dụng như một dạng địa chỉ, các nữ nam tước thường được gọi là 'quý cô'.

The wife or widow of a baron baroness is not used as a form of address baronesses usually being referred to as lady.

Ví dụ

The baroness attended the charity gala last night.

Bà baroness đã tham dự buổi gala từ thiện tối qua.

The baroness is not addressed as 'Baroness' but as 'Lady'.

Bà baroness không được gọi là 'Baroness' mà là 'Lady'.

Was the baroness invited to the royal reception at the palace?

Bà baroness có được mời đến buổi tiếp khách hoàng gia tại cung điện không?

Dạng danh từ của Baroness (Noun)

SingularPlural

Baroness

Baronesses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baroness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baroness

Không có idiom phù hợp