Bản dịch của từ Baroness trong tiếng Việt
Baroness

Baroness (Noun)
The baroness attended the charity gala last night.
Bà baroness đã tham dự buổi gala từ thiện tối qua.
The baroness is not addressed as 'Baroness' but as 'Lady'.
Bà baroness không được gọi là 'Baroness' mà là 'Lady'.
Was the baroness invited to the royal reception at the palace?
Bà baroness có được mời đến buổi tiếp khách hoàng gia tại cung điện không?
Dạng danh từ của Baroness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Baroness | Baronesses |
Họ từ
Từ "baroness" chỉ một danh xưng trong hệ thống quý tộc châu Âu, đặc biệt là ở Vương quốc Anh, dùng để mô tả một phụ nữ có địa vị quý tộc tương ứng với nam giới là "baron". Trong tiếng Anh, "baroness" được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English, nhưng thường chỉ thấy trong văn cảnh quý tộc của British English. Phiên âm của từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể tiếng Anh; tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, sử dụng danh hiệu này hiếm gặp ở Mỹ.
Từ "baroness" xuất phát từ tiếng Pháp "baronne", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "baro", nghĩa là "quý tộc" hay "người đàn ông". Trong lịch sử, danh hiệu này thường được dùng để chỉ những người phụ nữ có địa vị quý tộc, vợ hoặc góa phụ của một baron. "Baroness" đã chuyển nghĩa để phản ánh sự cấp bậc và quyền lực trong hệ thống phong kiến châu Âu, đồng thời mang theo sự tương đồng với vai trò xã hội và chính trị của phụ nữ trong giới quý tộc.
Từ "baroness" thường xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, mặc dù tần suất không cao do tính chất cụ thể và hạn chế của nó. "Baroness" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, đặc biệt là khi thảo luận về hệ thống quý tộc hoặc vai trò của phụ nữ trong các chức vụ quyền lực. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong văn chương, lịch sử và các bài thuyết trình liên quan đến quyền lực và giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp