Bản dịch của từ Baronial trong tiếng Việt

Baronial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baronial (Adjective)

bəɹˈoʊnil
bəɹˈoʊnil
01

Liên quan đến một nam tước hoặc nam tước.

Relating to a baron or barons.

Ví dụ

The baronial estate hosted a grand party for local elites last Saturday.

Tài sản của hầu tước đã tổ chức một bữa tiệc lớn cho giới tinh hoa địa phương vào thứ Bảy vừa qua.

The baronial privileges were not granted to common citizens in the community.

Các đặc quyền của hầu tước không được cấp cho công dân bình thường trong cộng đồng.

Are baronial titles still relevant in today's social structure?

Các tước hiệu hầu tước còn quan trọng trong cấu trúc xã hội ngày nay không?

02

Theo phong cách tháp pháo đặc trưng của những ngôi nhà nông thôn ở scotland.

In the turreted style characteristic of scottish country houses.

Ví dụ

The baronial mansion hosted a grand social event last Saturday.

Biệt thự baronial đã tổ chức một sự kiện xã hội lớn vào thứ Bảy vừa qua.

They did not choose a baronial style for their modern home.

Họ đã không chọn phong cách baronial cho ngôi nhà hiện đại của mình.

Is the baronial style popular in modern social gatherings?

Phong cách baronial có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baronial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baronial

Không có idiom phù hợp