Bản dịch của từ Barrelhouse trong tiếng Việt

Barrelhouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barrelhouse (Noun)

01

Một quán bar rẻ tiền hoặc tai tiếng.

A cheap or disreputable bar.

Ví dụ

The barrelhouse on Main Street attracts many college students every weekend.

Quán bar rẻ tiền trên phố Main thu hút nhiều sinh viên mỗi cuối tuần.

The barrelhouse does not serve quality drinks or food at all.

Quán bar rẻ tiền này hoàn toàn không phục vụ đồ uống hoặc đồ ăn chất lượng.

Is the barrelhouse near campus popular among local residents?

Quán bar rẻ tiền gần khuôn viên trường có phổ biến với cư dân địa phương không?

02

Một phong cách nhạc jazz không gò bó và không phức tạp.

An unrestrained and unsophisticated style of jazz music.

Ví dụ

The barrelhouse music at the festival was lively and energetic.

Âm nhạc barrelhouse tại lễ hội thật sôi động và tràn đầy năng lượng.

There wasn't any barrelhouse jazz played at the formal concert.

Không có bất kỳ nhạc barrelhouse nào được chơi tại buổi hòa nhạc trang trọng.

Is barrelhouse jazz popular in social gatherings among young people?

Nhạc barrelhouse có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội giữa giới trẻ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Barrelhouse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barrelhouse

Không có idiom phù hợp