Bản dịch của từ Barrelhouse trong tiếng Việt
Barrelhouse
Barrelhouse (Noun)
Một quán bar rẻ tiền hoặc tai tiếng.
A cheap or disreputable bar.
The barrelhouse on Main Street attracts many college students every weekend.
Quán bar rẻ tiền trên phố Main thu hút nhiều sinh viên mỗi cuối tuần.
The barrelhouse does not serve quality drinks or food at all.
Quán bar rẻ tiền này hoàn toàn không phục vụ đồ uống hoặc đồ ăn chất lượng.
Is the barrelhouse near campus popular among local residents?
Quán bar rẻ tiền gần khuôn viên trường có phổ biến với cư dân địa phương không?
The barrelhouse music at the festival was lively and energetic.
Âm nhạc barrelhouse tại lễ hội thật sôi động và tràn đầy năng lượng.
There wasn't any barrelhouse jazz played at the formal concert.
Không có bất kỳ nhạc barrelhouse nào được chơi tại buổi hòa nhạc trang trọng.
Is barrelhouse jazz popular in social gatherings among young people?
Nhạc barrelhouse có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội giữa giới trẻ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp