Bản dịch của từ Barrettes trong tiếng Việt

Barrettes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barrettes (Noun)

bɚˈɛts
bɚˈɛts
01

Một chiếc kẹp hoặc kẹp để giữ tóc của phụ nữ cố định.

A clip or clasp for holding womens hair in place.

Ví dụ

She wore colorful barrettes at the social gathering last Saturday.

Cô ấy đã đeo những cái kẹp tóc nhiều màu tại buổi gặp mặt hôm thứ Bảy.

He did not notice the barrettes in her hair during the event.

Anh ấy đã không chú ý đến những cái kẹp tóc trong tóc cô ấy trong sự kiện.

Did you see her barrettes at the community festival yesterday?

Bạn có thấy những cái kẹp tóc của cô ấy tại lễ hội cộng đồng hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barrettes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barrettes

Không có idiom phù hợp