Bản dịch của từ Barrister trong tiếng Việt

Barrister

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barrister (Noun)

ˈbɛ.rə.stɚ
ˈbɛ.rə.stɚ
01

Một người được gọi đến quán bar và có quyền hành nghề bào chữa, đặc biệt là ở các tòa án cấp cao hơn.

A person called to the bar and entitled to practise as an advocate particularly in the higher courts.

Ví dụ

The barrister presented the case in the court with expertise.

Luật sư trình bày vụ án tại tòa với chuyên môn.

The young barrister won the challenging legal battle for the client.

Luật sư trẻ giành chiến thắng trong cuộc chiến pháp lý khó khăn cho khách hàng.

The experienced barrister provided valuable legal advice to the defendant.

Luật sư giàu kinh nghiệm cung cấp lời khuyên pháp lý quý giá cho bị cáo.

Kết hợp từ của Barrister (Noun)

CollocationVí dụ

Top barrister

Luật sư hàng đầu

The top barrister represented the defendant in the court case.

Luật sư hàng đầu đại diện cho bị cáo trong vụ án tòa án.

Qualified barrister

Luật sư được chứng nhận

The qualified barrister defended the accused with expertise in court.

Luật sư được chứng chỉ bảo vệ bị cáo với chuyên môn tại tòa án.

Junior barrister

Luật sư mới vào nghề

The junior barrister assisted in a high-profile social case.

Luật sư trẻ hỗ trợ trong một vụ án xã hội nổi tiếng.

Defence barrister

Luật sư bào chữa

The defence barrister cross-examined the witness in the court.

Luật sư bào chữa chất vấn nhân chứng tại tòa án.

Trainee barrister

Luật sư tập sự

The trainee barrister attended a mock trial for practice.

Học viên luật sư tham gia phiên tòa giả lập để luyện tập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barrister/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barrister

Không có idiom phù hợp