Bản dịch của từ Barse trong tiếng Việt
Barse
Noun [U/C]
Barse (Noun)
bˈɑɹs
bˈɑɹs
01
Cá rô; bất kỳ loài cá biển và nước ngọt nào giống như cá rô
The perch; any of various marine and freshwater fish resembling the perch.
Ví dụ
The barse was caught in the lake during the fishing competition.
Con cá barse đã bị bắt ở hồ trong cuộc thi câu cá.
The restaurant served a delicious dish made with barse fillets.
Nhà hàng phục vụ món ăn ngon làm từ lát cá barse.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Barse
Không có idiom phù hợp