Bản dịch của từ Bas mitzvah trong tiếng Việt
Bas mitzvah

Bas mitzvah (Noun)
Maya celebrated her bas mitzvah with friends and family last Saturday.
Maya đã tổ chức lễ bas mitzvah với bạn bè và gia đình vào thứ Bảy.
Many girls do not have a bas mitzvah due to cultural differences.
Nhiều cô gái không có lễ bas mitzvah do sự khác biệt văn hóa.
When is Sarah's bas mitzvah scheduled to take place this year?
Lễ bas mitzvah của Sarah được lên lịch vào khi nào trong năm nay?
Bas mitzvah (tiếng Hebrew: בת מצווה) là một thuật ngữ thuộc Do Thái giáo, chỉ lễ đánh dấu việc một cô gái đạt đến tuổi trưởng thành (12 tuổi) và có trách nhiệm tôn giáo. Lễ này thường được tổ chức tại một ngôi đền, nơi cô gái sẽ đọc một đoạn Kinh Thánh. Trong khi "bar mitzvah" diễn ra cho nam giới, "bas mitzvah" thể hiện vai trò của nữ giới trong cộng đồng tôn giáo. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "bas mitzvah" có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, trong đó "bas" có nghĩa là "con gái" và "mitzvah" có nghĩa là "lệnh" hoặc "nghĩa vụ". Từ này được sử dụng để chỉ buổi lễ đánh dấu sự trưởng thành tôn giáo của một bé gái Do Thái khi cô đạt độ tuổi 12. Xuất phát từ các truyền thống tôn giáo cổ xưa, "bas mitzvah" phản ánh sự chuyển giao trách nhiệm tôn giáo và đạo đức, tương ứng với vai trò gia đình và cộng đồng trong xã hội Do Thái.
Từ "bas mitzvah" là một thuật ngữ tiếng Hebrew, chỉ sự kỷ niệm về tuổi thành niên của một cô gái Do Thái, thường diễn ra khi cô gái đạt 12 tuổi. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng do tính chất cụ thể và văn hóa của nó. Từ này thường được gặp trong bối cảnh tôn giáo và văn hóa, như các buổi lễ tôn vinh sự trưởng thành và vai trò của phụ nữ trong cộng đồng Do Thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp